Kế hoạch dạy học STEM Toán lớp 4 Kết nối tri thức
Kế hoach dạy học môn Toán tích hợp STEM lớp 4 Kết nối tri thức
Phân phối chương trình dạy học môn Toán lớp 4 Kết nối tri thức tích hợp STEM lớp 4 giúp quý thầy cô lên kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 4 tích hợp bài học STEM đồng thời giúp quý thầy cô dễ dàng xây dựng phân phối chương trình cũng như và giáo án - bài giảng điện tử môn Toán 4 cho cả năm học.
Tuần |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
|||||
Chủ đề/ Mạch nội dung |
Bài |
Tên bài học trong tiết học cụ thể |
Tiết theo PPCT
|
Thời lượng (tiết) |
|
|
||
|
|
HỌC KỲ I (Gồm 90 tiết/18 tuần, mỗi tuần 5 tiết) |
|
|
|
|||
1 |
Chủ đề 1: Ôn tập và bổ sung |
Bài 1: Ôn tập các số đến 100000 (2 tiết) |
Luyện tập -Trang 6 |
1 |
1 tiết |
|
|
|
Luyện tập - Trang 7 |
2 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 2: Ôn tập các phép tính trong phạm vi 100000 (3 tiết) |
Luyện tập - Trang 9 |
3 |
1 tiết |
|
|
|||
Luyện tập - Trang 10 |
4 |
1 tiết |
|
|
||||
Luyện tập - Trang 11 |
5 |
1 tiết |
|
|
||||
2 |
// |
Bài 3: Số chẵn, số lẽ (2 tiết) |
Số chẵn, số lẽ- Trang 11 |
6 |
1 tiết |
|
|
|
Luyện tập - Trang 13 |
7 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 4: Biểu thức chứa chữ (3 tiết) |
Biểu thức chứa chữ -Trang 14, |
8 |
1 tiết |
|
|
|||
Luyện tập - Trang 16 |
9 |
1 tiết |
|
|
||||
Luyện tập - Trang 17 |
10 |
1 tiết |
|
|
||||
3
|
// |
Bài 5: Giải toán có 3 bước (1 tiết) |
Giải toán có 3 bước - Trang 19 -Luyện tập - Trang 20 |
11
|
1 tiết
|
|
|
|
Bài 6: Luyện tập chung (2 tiết) |
Luyện tập - Trang 21 |
12 |
1 tiết |
|
|
|||
Luyện tập - Trang 22 |
13 |
1 tiết |
|
|
||||
Chủ đề 2: Góc và đơn vị đo góc
|
Bài 7: Đo góc, đơn vị đo góc (1 tiết) |
Đo góc, đơn vị đo góc - Trang 23 Luyện tập - Trang 25 |
14 |
1 tiết |
|
|
||
Bài 8: Góc nhọn, góc tù, góc bẹt (3 tiết) |
Góc nhọn, góc tù, góc bẹt - Trang 26 |
15 |
1 tiết |
|
|
|||
4
|
// |
// |
Luyện tập - Trang 27 |
16 |
1 tiết |
|
|
|
Luyện tập - Trang 29 |
17 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 9: Luyện tập chung (2 tiết) |
Luyện tập - Trang 31 |
18 |
1 tiết |
|
|
|||
Luyện tập - Trang 32 |
19 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 10: Số có sáu chữ số. Số 1000000 (3 tiết) |
Số có sáu chữ số. Số - Trang 33 |
20 |
1 tiết |
Thay bằng Bài học STEM: Bộ chữ số bí ẩn (2 tiết) |
|
|||
5 |
Chủ đề 3: Số có nhiều chữ số |
// |
Số 1000000 - Trang 35 |
21 |
1 tiết |
|
|
|
Luyện tập - Trang 36 |
22 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 11: Hàng và lớp (3 tiết)
|
Hàng và lớp (Tiết 1) -Trang 37 |
23 |
1 tiết |
|
|
|||
Hàng và lớp (Tiết 2) -Trang 38 |
24 |
1 tiết |
|
|
||||
Luyện tập - Trang 39 |
25 |
1 tiết |
|
|
||||
6 |
// |
Bài 12: Các số trong phạm vi lớp triệu (3 tiết)
|
Các số trong phạm vi lớp triệu -Trang 41 |
26 |
1 tiết |
|
|
|
Luyện tập - Trang 42 |
27 |
1 tiết |
|
|
||||
Luyện tập - Trang 44 |
28 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 13: Làm tròn số đến hàng nghìn (2 tiết) |
Làm tròn số đến hàng nghìn -Trang 45 |
29 |
1 tiết |
|
|
|||
Luyện tập-Trang 46 |
30 |
1 tiết |
|
|
||||
7
|
// |
Bài 14: So sánh các số có nhiều chữ số (2 tiết) |
So sánh các số có nhiều chữ số -Trang 47 |
31 |
1 tiết |
|
|
|
Luyện tập -Trang 48 |
32 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 15: Làm quên với dãy số tự nhiên (2 tiết) |
Làm quên với dãy số tự nhiên -Trang 50 |
33 |
1 tiết |
|
|
|||
Luyện tập -Trang 51 |
34 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 16: Luyện tập chung (3 tiết) |
Luyện tập -Trang 52 |
35 |
1 tiết |
|
|
|||
8 |
// |
// |
Luyện tập -Trang 53 |
36 |
1 tiết |
|
|
|
Luyện tập -Trang 54 |
37 |
1 tiết |
|
|
||||
Chủ đề 4: Một số đơn vị đo đại lượng |
Bài 17: Yến , tạ, tấn (3 tiết) |
Yến , tạ, tấn -Trang 56 |
38 |
1 tiết |
|
|
||
Luyện tập -Trang 57 |
39 |
1 tiết |
|
|
||||
Luyện tập -Trang 59 |
40 |
1 tiết |
|
|
||||
9 |
|
Bài 18: Đề - xi – mét vuông, mét vuông, Mi – li- mét vuông (4 tiết) |
Đề - xi – mét vuông, mét vuông, Mi – li- mét vuông (Tiết 1) -Trang 60 |
41 |
1 tiết |
|
|
|
Đề - xi – mét vuông, mét vuông, Mi – li- mét vuông (Tiết 2) -Trang 61 |
42 |
1 tiết |
|
|
||||
Đề - xi – mét vuông, mét vuông, Mi – li- mét vuông (Tiết 3) -Trang 63 |
43 |
1 tiết |
|
|
||||
Luyện tập -Trang 64 |
44 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 19: Giây, thế kỉ (2 tiết) |
Giây, thế kỉ -Trang 66 |
45 |
1 tiết |
Thay bằng Bài học STEM: Thế kỉ (2 tiết) |
|
|||
10 |
// |
// |
Luyện tập -Trang 67 |
46 |
1 tiết |
|
|
|
Bài 20: Thực hành và trải nghiệm một số đơn vị đo đại lượng (3 tiết)
|
Thực hành và trải nghiệm một số đơn vị đo đại lượng (Tiết 1) -Trang 69 |
47 |
1 tiết |
|
|
|||
Thực hành và trải nghiệm một số đơn vị đo đại lượng (Tiết 2) –Trang70 |
48 |
1 tiết |
|
|
||||
Thực hành và trải nghiệm một số đơn vị đo đại lượng (Tiết 3) -Trang 72 |
49 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 21: Luyện tập chung (2 tiết) |
Luyện tập -Trang 73 |
50 |
1 tiết |
|
|
|||
11
|
// |
// |
Luyện tập -Trang 74 |
51 |
1 tiết |
|
|
|
Chủ đề 5: Phép cộng và phép trừ |
Bài 22: Phép cộng các số có nhiều chữ số (2 tiết) |
Phép cộng các số có nhiều chữ số -Trang 76 |
52 |
1 tiết |
|
|
||
Luyện tập -Trang 78 |
53 |
1 tiết |
|
|
||||
|
|
|
|
1 tiết |
|
|
||
Bài 23: Phép trừ các số có nhiều chữ số (2 tiết) |
Phép trừ các số có nhiều chữ số -Trang 79 |
54 |
1 tiết |
|
|
|||
// |
Luyện tập -Trang 78 |
55 |
1 tiết |
|
|
|||
12
|
// |
Bài 24: Tính chất giao hoán và kết hợp của phép cộng (3 tiết)
|
Tính chất giao hoán và kết hợp của phép cộng (Tiết 1) -Trang 82 |
56 |
1 tiết |
|
|
|
Tính chất giao hoán và kết hợp của phép cộng (Tiết 2) -Trang 84 |
57 |
1 tiết |
|
|
||||
Luyện tập -Trang 85 |
58 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 25: Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó (2 tiết) |
Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó -Trang 86 |
59 |
1 tiết |
|
|
|||
Luyện tập -Trang 87 |
60 |
1 tiết |
|
|
||||
13
|
//
|
Bài 26: Luyện tập chung (3 tiết)
|
Luyện tập -Trang 88 |
61 |
1 tiết |
|
|
|
Luyện tập -Trang 89 |
62 |
1 tiết |
|
|
||||
Luyện tập -Trang 90 |
63 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 27: Hai đường thẳng vuông góc(2 tiết) |
Hai đường thẳng vuông góc -Trang 91 |
64 |
1 tiết |
|
|
|||
Luyện tập -Trang 92 |
65 |
1 tiết |
|
|
||||
14
|
Chủ đề 6: Đường thẳng vuông góc, đường thẳng song song |
Bài 28: Thực hành và trải nghiệm vẽ hai đường thẳng vuông góc (2 tiết) |
Thực hành và trải nghiệm vẽ hai đường thẳng vuông góc (Tiết 1) -Trang 94 |
66 |
1 tiết |
|
|
|
Thực hành và trải nghiệm vẽ hai đường thẳng vuông góc(Tiết 2) -Trang 96 |
67 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 29: Hai đường thẳng song song (2 tiết) |
Hai đường thẳng song song -Trang 98 |
68 |
1 tiết |
|
|
|||
Luyện tập -Trang 99 |
69 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 30: Thực hành và trải nghiệm vẽ hai đường thẳng song song (2 tiết) |
Thực hành và trải nghiệm vẽ hai đường thẳng song song (Tiết 1) -Trang 101 |
70 |
1 tiết |
|
|
|||
15 |
// |
// |
Thực hành và trải nghiệm vẽ hai đường thẳng song song (Tiết 2) -Trang 103 |
71 |
1 tiết |
|
|
|
Bài 31: Hình bình hành, hình thoi (3 tiết) |
Hình bình hành -Trang 105 |
72 |
1 tiết |
|
|
|||
Hình thoi -Trang 107 |
73 |
1 tiết |
|
|
||||
Luyện tập -Trang 108 |
74 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 32: Luyện tập chung (3 tiết) |
Luyện tập -Trang 110 |
75 |
1 tiết |
|
|
|||
16
|
// |
// |
Luyện tập -Trang 111 |
76 |
1 tiết |
|
|
|
Luyện tập -Trang 112 |
77 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 33: Ôn tập cá số đến lớp triệu (2 tiết) |
Luyện tập -Trang 114 |
78 |
1 tiết |
|
|
|||
Luyện tập -Trang 115 |
79 |
1 tiết |
|
|
||||
Chủ đề 7: Ôn tập học kỳ 1 |
Bài 34: Ôn tập phép cộng, phép trừ (3 tiết) |
Luyện tập -Trang 118 |
80 |
1 tiết |
|
|
||
17 |
// |
// |
Luyện tập -Trang 119 |
81 |
1 tiết |
|
|
|
Luyện tập -Trang 120 |
82 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 35: Ôn tập hình học ( 3 tiết) |
Luyện tập -Trang 121 |
83 |
1 tiết |
|
|
|||
Luyện tập -Trang 122 |
84 |
1 tiết |
|
|
||||
Luyện tập -Trang 123 |
85 |
1 tiết |
|
|
||||
18 |
// |
Bài 36: Ôn tập đo lường (2 tiết) |
Luyện tập -Trang 124 |
86 |
1 tiết |
|
|
|
Luyện tập -Trang 125 |
87 |
1 tiết |
|
|
||||
Bài 37: Ôn tập chung (3 tiết) |
Luyện tập -Trang 127 |
88 |
1 tiết |
|
|
|||
Luyện tập -Trang 128 |
89 |
1 tiết |
|
|
||||
Luyện tập -Trang 129 |
90 |
1 tiết |
|