Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Lời chào hỏi - Giới thiệu tên - Hỏi thăm sức khỏe trong Tiếng Anh

Lời chào hỏi - Giới thiệu tên - Hỏi thăm sức khỏe trong Tiếng Anh

Bạn muốn làm quen và thân thiết hơn với nhiều bạn bè người nước ngoài, tuy nhiên lại chưa nắm vững được cách chào hỏi đối với từng đối tượng khác nhau. Hãy cùng VnDoc tìm hiểu qua bài học sau để biết các cách chào hỏi đối với từng đối tượng cụ thể nhé.

Chào hỏi khi gặp mặt trong tiếng Anh

Tiếng Anh Giao tiếp văn phòng Lesson 2: Chào hỏi

100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày

Lời chào hỏi - Giới thiệu tên - Hỏi thăm sức khỏe trong Tiếng Anh

Greetings (Lời chào hỏi)

Chào hỏi nhau thể hiện nét văn hóa của con người. Trong tiếng Anh, chúng ta có một số từ để chào hỏi như: "Hi", "Hello", "Good morning", "Good afternoon", "Good evening".

Tuy nhiên cách sử dụng của các từ này lại phụ thuộc vào các tình huống khác nhau:

a. Với người gặp hàng ngày, ví dụ: bạn bè cùng lớp, người thân quen, thì chúng ta chào "Hi", "Hello" kèm theo tên gọi.

Ví dụ:

- Hello, Nam.

- Hi, Hoàng.

b. Với người lớn tuổi hơn hoặc không thân quen, thì tùy theo giờ trong ngày chúng ta chào "Good morning" (Chào buổi sáng), "Good afternoon" (sau 12h trưa đến 6h chiều), "Good evening" (sau 6h chiều đến tối) kèm theo Mr/ Mrs/ Miss/ Ms + tên gọi hay họ.

Ví dụ:

- Good morning, Mr Phúc.

- Good afternoon, Miss Hà.

Giới thiệu tên

Sau lời chào hỏi, nếu chưa quen biết, chúng ta sẽ giới thiệu tên để người khác biết về mình. Các em có thể giới thiệu tên mình bằng các cách sau:

My name is ...

My name's ...

I am ...

I'm ...

Ví dụ:

- Hello. My name's Nam.

Chào bạn. Tên mình là Nam.

- Hi. I am Lan.

Chào bạn. Tên mình là Lan.

Hỏi thăm sức khỏe

Khi gặp nhau sau một khoảng thời gian không gặp, sau lời chào, chúng ta hỏi thăm sức khỏe, bằng cách hỏi: How are you?

Dưới đây là một vài ví dụ cho các tình huống trả lời câu hỏi hỏi thăm sức khỏe của người khác:

a. Nếu khỏe, em có các cách trả lời:

- (I'm) fine, thank you.

- (I'm) OK, thanks.

- Just fine, thanks.

- I'm well. Thanks.

b. Nếu sức khỏe tàm tạm, em trả lời:

- I'm so so, thanks.

c. Nếu sức khỏe không được tốt, em trả lời:

- I'm not very well, thanks.

Rồi sau đó các em có thể hỏi thăm lại sức khỏe của người hỏi, bằng cách:

And you?/ What about you?

Ví dụ:

Nam: Hello, Lan. How are you?

Lan: Hi, I'm well. Thanks. And you?

Nam: Fine. Thanks.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh giao tiếp

    Xem thêm