Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Màu hồng tiếng Anh là gì?

Màu hồng tiếng Anh - Pink là màu gì?

Bạn quên mất màu hồng dịch sang tiếng Anh là gì? Bạn tò mò không biết có bao nhiêu sắc độ màu hồng viết trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng VnDoc.com giải đáp thắc mắc về Màu hồng tiếng Anh đọc là gì? Tìm hiểu ý nghĩa của màu hồng tiếng Anh? Cũng như các thành ngữ, cụm từ có chứa màu hồng trong tiếng Anh.

Màu hồng trong tiếng Anh là gì? Tiếng Anh màu hồng là gì?

1. Màu hồng tiếng Anh là gì?

- Pink

2. Màu hồng tiếng Anh đọc là gì?

3. Cách phiên âm màu hồng tiếng Anh?

-  /pɪŋk/ 

Ngoài ra, để diễn tả màu hồng tiếng Anh, bạn đọc có thể dùng Roseate.

Ý nghĩa của màu hồng trong tiếng Anh:

Màu hồng tượng trưng cho sự chăm sóc, chu đáo, thân thiện và nữ tính, lãng mạn và tình yêu

Tất cả các sắc độ hồng trong tiếng Anh

TênĐịnh nghĩa
1. rosemàu hoa hồng
2. fusciamàu hồng của hoa vân anh
3. watermelonhồng ruột dưa hấu
4. peachmàu quả đào
5. flamingohồng chim hồng hạc
6. rougehồng phấn
7. salmonhồng cam
8. coralhồng san hô
9. strawberrymàu dâu tây
10. pink punchmàu hồng của rượu pân
11. bubblegumhồng kẹo cao su
12. hot pinkhồng nóng bỏng
13. rosewoodhồng sắc
14. magentamàu hồng đậm
15. taffymàu kẹo bơ cứng

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu hồng

Pink slip: giấy thông báo bị sa thải

In the pink: có sức khỏe tốt

Pink-collar worker: chỉ những người lao động là phụ nữ, có lương và phúc lợi xã hội thấp

Tickled pink: rất hài lòng, ưng ý

Pink elephants: những thứ không thực sự ở đó, những thứ do tưởng tượng khi sử dụng nhiều chất kích thích

Trên đây là Màu hồng viết bằng tiếng Anh là gì?.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
10
Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Màu sắc trong tiếng Anh

    Xem thêm