Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Một số cụm từ tiếng Anh "hay" cho giao tiếp

Một số cụm từ tiếng Anh "hay" cho giao tiếp

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Một số cụm từ tiếng Anh "hay" cho giao tiếp do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây. Tài liệu không chỉ giúp các bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng mà còn giúp hoạt động giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên. Ngoài ra, những cụm từ này còn là công cụ rất cần thiết trong viết đoạn văn. Sau đây mời các bạn cùng tham khảo.

84 cấu trúc và ví dụ câu thông dụng trong Tiếng Anh giao tiếp

100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày

5 mẹo học tiếng anh giao tiếp vô cùng đơn giản và hiệu quả

1. It is worth noting that...: Đáng chú ý là....

2. It was not by accident that...: Không phải tình cờ mà...

3. What is more dangerous, ..: Nguy hiểm hơn là...

4. But frankly speaking, ..: Thành thật mà nói...

5. Place money over and above anything else: Xem đồng tiền trên hết mọi thứ

6. Be affected to a greater or less degree: Ít nhiều bị ảnh hưởng

7. According to estimation,...: Theo ước tính,...

8. According to statistics, ....: Theo thống kê,..

9. According to survey data,..: Theo số liệu điều tra,..

10. Win international prizes for Mathematics: Đoạt các giải thưởng quốc tế về toán học.

11. The common concern of the whole society: Mối quan tâm chung của toàn xã hội

12. Viewed from different angles, ...: Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau,....

13. Those who have laid down for the country's independence: Những người đã nằm xuống cho sự độc lập của Tổ quốc.

14. In the eyes of domestic and foreign tourists,...: Trong mắt của du khách trong và ngoài nước,....

15. To have a correct assessment of...: Để có một sự đánh giá chính xác về...

16. The total investment in his project is ....: Tổng vốn đầu tư trong dự án này là ...

17. As far as I know,.....: Theo như tôi được biết,..

18. Not long ago...: Cách đâu không lâu....

19. More recently, ...: Gần đây hơn,....

20. What is mentioning is that...: Điều đáng nói là ....

21. There is no denial that...: Không thể chối cãi là...

22. To be hard times: Trong lúc khó khăn

23. According to a teacher who asked not to be named,..: Theo một giáo viên đề nghị giấu tên,...

24. Be given 2 year imprisonment for + (tội gì): Bị kết án 2 năm tù về tội

25. Make best use of: Tận dụng tối đa

26. In a little more detail: Chi tiết hơn một chút

27. To avoid the risk catching AIDS from infected needles: Tránh nguy cơ bị SIDA từ kim tiêm nhiễm trùng.

28. From the other end of the line: Từ bên kia đầu dây (điện thoại)

29. Doing a bit of fast thinking, he said...: Sau một thoáng suy nghĩ, anh ta nói...

30. Keep up with the Joneses: Đua đòi

31. I have a feeling that...: Tôi có cảm giác rằng..

32. Those who have high risk of HIV/AIDS infection such as prostitutes, drug injectors: Những người có nguy cơ cao bị nhiễm HIV/AIDS như gái mại dâm, người nghiện ma túy.

33. Be of my age: Cỡ tuổi tôi.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh giao tiếp

    Xem thêm