Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Một số thành ngữ tiếng Anh mang không khí Halloween

Một số thành ngữ tiếng Anh mang không khí Halloween

Ngày Halloween sắp đến rồi. Hãy cùng hâm nóng không khí Halloween ngay từ bây giờ với những thành ngữ tiếng Anh cực thú vị mang đậm không khí Halloween. Sau đây mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh hay cho ngày lễ Halloween

Bạn hiểu về loài 'ma cà rồng' đến đâu?

Từng mang ý nghĩa xua đuổi ma quỷ, Halloween ngày nay dần thiên về không khí của một ngày hội vui vẻ, là lúc người lớn lẫn trẻ con tham gia vào những bữa tiệc, buổi hóa trang hay hoạt động giải trí. Để không bị lạc lõng trong ngày này, những thành ngữ tiếng Anh sau sẽ giúp bạn vừa học tiếng Anh, vừa hòa vào không khí vui nhộn của lễ Halloween.

1. Not a cat in hell's chance

Ý nghĩa: no chance at all (chẳng có cơ hội nào)

Ví dụ:

We didn't have a cat in hell's chance of winning that contract. (Chúng tôi chẳng có tí cơ hội nào để đạt được hợp đồng đó).

2. Stick the knife in

Ý nghĩa: to do or say something very unpleasant or unkind to someone (nói hay làm điều gì gây khó chịu hoặc thất lễ với người khác.

Ví dụ:

The Sales Director really stuck the knife in when he told Tom that his sales pitch was the worst he'd ever seen. (Giám đốc bán hàng rất bất nhã khi nói với Tom rằng doanh số bán của anh tệ chưa từng thấy).

3. Stab in the back

Ý nghĩa: betray them (đâm nhát dao vào lưng ai đó có nghĩa bóng là phản bội, tương tự như cách nói của người Việt).

Ví dụ:

After all I did for him, he stabbed me in the back when he told all those lies about me. (Sau tất cả những gì tôi làm cho anh ta, anh ta vẫn phản bội khi nói tất cả những lời dối trá đó về tôi).

4. Skeleton in the Cupboard

Ý nghĩa: Nghĩa đen của cụm trên là bộ xương trong tủ chén, nghĩa bóng là một vụ xì căng đan vẫn đang được che giấu.

Ví dụ:

James has a few skeletons in his cupboard and is terrified that he will be found out. (James có vài bí mật đen tối (xì căng đan bí mật) và anh sợ hãi rằng ngày nào đó sẽ bị phát giác).

5. Skeleton staff

Ý nghĩa: the fewest number of people needed in an office. (Số lượng rất ít người cần thiết trong một văn phòng).

Ví dụ:

We always operate with a skeleton staff over the Christmas period. (Chúng tôi luôn hoạt động với lượng rất ít nhân viên trong thời gian Giáng sinh).

6. Scared stiff

Ý nghĩa: Danh từ "Stiff"có nghĩa là xác chết, tử thi. "Một xác chết sợ hãi" là cụm từ lóng ám chỉ nỗi sợ hãi đến mức cứng hết người.

Ví dụ:

I am scared stiff of walking on ice. (Tôi sợ chết khiếp việc đi trên băng).

7. Scare the pants off someone

Ý nghĩa: Dịch nguyên văn là "Dọa ai đó sợ đến tụt cả quần", có nghĩa là làm ai đó quá sợ hãi.

Ví dụ:

The film "Nightmare on Elm Street" scared the pants off me. (Bộ phim "Nightmare on Elm Street" làm tôi sợ phát khiếp).

8. Make the blood run cold

Ý nghĩa: Nghĩa đen của cụm là làm ai lạnh toát cả máu. Cũng tương tự như hai cụm thành ngữ trên, cụm này mang nghĩa dọa dẫm làm ai đó sợ cực kỳ sợ hãi.

Ví dụ:

The screams in the woods made my blood run cold. (Tiếng hét trong khu rừng khiến tôi sợ đông cả máu).

9. In cold blood

Ý nghĩa: Cũng tương tự như tiếng Việt, "máu lạnh" dùng để nói về hành động hoặc ai đó không cảm xúc, nhất là khi mô tả những hành động ác độc.

Ví dụ:

The victim was shot in cold blood. (Những nạn nhân bị bắn một cách lạnh lùng).

10. A witch - hunt

Ý nghĩa: Một cuộc điều tra với danh nghĩa là phanh phui các hoạt động phi pháp, nhưng thực chất trong quan điểm của mọi người thì có mục đích làm phiền, quấy nhiễu họ.

Ví dụ:

The Government has been accused of carrying out a witch-hunt on small businesses. (Chính phủ bị cáo buộc thực hiện những cuộc điều tra gây nhũng nhiều các doanh nghiệp nhỏ).

Trên đây là những thành ngữ cực thú vị mang đến cho bạn tinh thần của lễ hội Halloween đang gần kề. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm nguồn từ vựng tiếng Anh mới cũng như những kiến thức mới mẻ về Halloween.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm