Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

New words about Occupations And Jobs

Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

New words about Occupations And Jobs

New words about Occupations And Jobs danh sách 165 từ mới về nghề nghiệp và công việc, sẽ trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho các bạn, giúp các bạn vận dụng thành thạo tiếng Anh trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Mời các bạn tham khảo.

New words about Hospitality

501 câu hỏi ngữ pháp và bài tập viết Tiếng Anh

501 câu hỏi đọc hiểu

501 synonym & antonym questions

New words about Occupations And Jobs – 165 Words

1. Teacher: giáo viên

2. Principal: hiệu trưởng

3. Professor: giáo sư

4. Student: học sinh

5. Doctor: bác sĩ

6. Nurse: y tá

7. Dentist: nha sĩ

8. Worker: công nhân

9. Farmer: nông dân

10. Gardener: người làm vườn

11. Janitor: người gác cổng

12. Housekeeper: quản gia

13. Butler: quản gia

14. Officer: nhân viên công chức

15. Accountant: kế toán

16. Receptionist: tiếp tân

17. Secretary: thư kí

18. Manager: người quản lý

19. Pilot: phi công

20. Waiter: người hầu bàn

21. Cook: đầu bếp

22. Chief cook: bếp trưởng

23. Chef: bếp trưởng

24. Master: thuyền trưởng

25. Sailor: thủy thủ

26. Businessman: thương nhân

27. Foreman: quản đốc, đốc công

28. Engineer: kỹ sư

29. Mechanic: thợ máy

30. Architect: kiến trúc sư

31. Builder: chủ thầu

32. Painter: họa sĩ

33. Artist: nghệ sĩ

34. Musician: nhạc sĩ

35. Singer: ca sĩ

36. Footballer: cầu thủ

37. Actor: diễn viên nam

38. Actress: diễn viên nam

39. Pianist: nghệ sĩ piano

40. Guitarist: nghệ sĩ ghi ta

41. Detective: thám tử

42. Judge: quan tòa

43. Jury: ban hội thẩm

44. Defendant: bị cáo

45. Witness: nhân chứng

46. Police: công an

47. Suspect: nghi phạm

48. Robber: cướp

49. Thief: trộm

50. Killer: sát nhân

51. Beggar: ăn xin

52. Barber: thợ cạo, thợ cắt tóc

Tải tài liệu bản word

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm