Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp unit 15 lớp 12 Women in society

Ngữ pháp tiếng Anh 12 Unit 15 Women in society

Ngữ pháp tiếng Anh unit 15 lớp 12 Women in society có đáp án tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 trọng tâm giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị bài tập hiệu quả.

Cụm động từ tiếng Anh 12 Unit 15 khác gồm:

STTCụm động từNghĩa
1Make up forbù đắp, đền bù
2Make up withgiảng hòa
3Come up withnảy ra , nghĩ ra
4Come across (= run into)tình cờ gặp
5Carry outthực hiện
6Carry ontiếp tục
7Bring aboutđem lại, mang về
8Put up withchịu đựng
9Stand in forthay thế
10Keep in touch with sbgiữ liên lạc với ai
11Set upthành lập
12Catch up with = keep pace with = keep up withbắt kịp với
13Get on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be on good terms with sbcó quan hệ tốt với ai
14Be on dutyđang làm nhiệm vụ
15Look after = take care ofchăm sóc
16Turn upxuất hiện
17Turn intotrở thành, hóa thành
18Turn outhóa ra, trở nên
19Get overvượt qua
20Make out = take in = understandhiểu
21Pick upnhặt; đón;
22Look down on/upon sbcoi thường ai
23Try out = testthử, kiểm tra
24Put offhoãn
25Take offcởi ra (trang phục); cất cánh (máy bay)
26Go offnổ( bom, súng ); ôi thiu ( thức ăn); kêu ( chuông đồng hồ)
27Put asideđể dành, tiết kiệm
28See sb offtiễn ai
29Cut down oncắt giảm
30Come roundtỉnh lại, hồi phục
31Get away fromtránh xa
32Go down withmắc phải, nhiễm phải (bệnh)
33Bring upnuôi nấng, dạy dỗ
34Catch on (= be popular)phổ biến
35Give uptừ bỏ
36Take inlừa
37On account of = because of
38On behalf ofthay mặt ai
39Take upbắt đầu 1 sở thích, chơi 1 môn thể thao nào đó
40Result in = lead togây ra
41Make up one’s mindquyết định
42Go uptăng lên
43Break downhỏng; vỡ
44Take after = look likegiống
45Let sb downlàm ai thất vọng
46Count on = rely on = trust intin tưởng, dựa vào
47Be fond of = be interested in = be keen onthích, say mê cái gì
48Take overnắm quyền, thay thế
49Get onlên xe
50Get offxuống xe
51Look intođiều tra
52Run out ofhết, cạn kiệt
53Make use oftận dụng
54be out of orderhỏng
55be out of datelỗi thời
56be out of workthất nghiệp
57be out of controlngoài tầm kiểm soát
58Turn downbác bỏ, từ chối; vặn nhỏ (âm thanh)

Trên đây là Ngữ pháp unit 15 SGK tiếng Anh lớp 12: Women in society. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh 12 trọng tâm trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 12

    Xem thêm