Phân phối chương trình Giáo dục thể chất 9 Cánh diều
Phân phối chương trình GDTC 9 Cánh diều
VnDoc giới thiệu tới thầy cô Phân phối chương trình môn Giáo dục thể chất 9 Cánh diều. Tài liệu bao gồm phân phối chương trình môn Giáo dục thể chất 9 cả năm bộ sách Cánh diều. Sau đây mời thầy cô tham khảo để lên giáo án phù hợp với chương trình giảng dạy trong nhà trường.
SỞ GD&ĐT......... TRƯỜNG THCS.......... -------------------------- |
KẾ HOẠCH DẠY HỌC LỚP 9 MÔN: GIÁO DỤC THỂ CHẤT Năm học: 2024 – 2025 |
MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9
BỘ SÁCH CÁNH DIỀU
Tiết |
Nội dung |
Ghi chú |
1 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
2 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
3 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
4 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
5 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
6 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
7 |
Thể thao tự chọn |
Tuỳ chọn 1 trong 3 chủ đề |
8 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
9 |
Thể thao tự chọn |
|
10 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
11 |
Thể thao tự chọn |
|
12 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
13 |
Thể thao tự chọn |
|
14 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
15 |
Thể thao tự chọn |
|
16 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
17 |
Thể thao tự chọn |
|
18 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
19 |
Thể thao tự chọn |
|
20 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
21 |
Thể thao tự chọn |
|
22 |
Bài tập thể dục |
|
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
23 |
Đánh giá kết quả học chủ đề |
Xác định mức độ đạt được mục tiêu |
Bài tập thể dục |
||
24 |
Thể thao tự chọn |
|
25 |
Chạy cự li ngắn (100 m) |
|
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
||
26 |
Thể thao tự chọn |
|
27 |
Chạy cự li ngắn (100 m) |
|
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
||
28 |
Thể thao tự chọn |
|
29 |
Chạy cự li ngắn (100 m) |
|
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
||
30 |
Chạy cự li ngắn (100 m) |
|
Thể thao tự chọn |
||
31 |
Chạy cự li ngắn (100 m) |
|
Chạy cự li trung bình |
||
32 |
Thể thao tự chọn |
|
Chạy cự li trung bình |
||
33 |
Chạy cự li ngắn (100 m) |
|
Chạy cự li trung bình |
||
34 |
Đánh giá kết quả học chủ đề |
Xác định mức độ đạt được mục tiêu |
Chạy cự li ngắn (100 m) |
||
35 |
Đánh giá kết quả học chủ đề |
Xác định mức độ đạt được giữa kì |
Thể thao tự chọn |
||
36 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Chạy cự li trung bình |
||
37 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Thể thao tự chọn |
||
38 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Chạy cự li trung bình |
||
39 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Thể thao tự chọn |
||
40 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Chạy cự li trung bình |
||
41 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Thể thao tự chọn |
||
42 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Chạy cự li trung bình |
||
43 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Thể thao tự chọn |
||
44 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Chạy cự li trung bình |
||
45 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Thể thao tự chọn |
||
46 |
Đánh giá kết quả học chủ đề |
Xác định mức độ đạt được mục tiêu |
Chạy cự li trung bình |
||
47 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Thể thao tự chọn |
||
48 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Chạy cự li trung bình |
||
49 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Thể thao tự chọn |
||
50 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Chạy cự li trung bình |
||
51 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Thể thao tự chọn |
||
52 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Chạy cự li trung bình |
||
53 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Thể thao tự chọn |
||
54 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Chạy cự li trung bình |
||
55 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Thể thao tự chọn |
||
56 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Chạy cự li trung bình |
||
57 |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
|
Thể thao tự chọn |
||
58 |
Đánh giá kết quả học chủ đề |
Xác định mức độ đạt được mục tiêu |
Nhảy cao kiểu nằm nghiêng |
||
59 |
Chạy cự li trung bình |
|
Thể thao tự chọn |
||
60 |
Chạy cự li trung bình |
|
Thể thao tự chọn |
||
61 |
Chạy cự li trung bình |
|
Thể thao tự chọn |
||
62 |
Chạy cự li trung bình |
|
Thể thao tự chọn |
||
63 |
Chạy cự li trung bình |
|
Thể thao tự chọn |
||
64 |
Chạy cự li trung bình |
|
Thể thao tự chọn |
||
65 |
Đánh giá kết quả học chủ đề |
Xác định mức độ đạt được mục tiêu |
Chạy cự li trung bình |
||
66 |
Thể thao tự chọn |
|
67 |
Thể thao tự chọn |
|
68 |
Thể thao tự chọn |
|
69 |
Thể thao tự chọn |
|
70 |
Đánh giá kết quả học chủ đề |
Xác định mức độ đạt được mục tiêu |
Thể thao tự chọn, Chạy cự li trung bình |