Phân phối chương trình Toán lớp 1 Chân Trời Sáng Tạo
Phân phối chương trình môn Toán lớp 1 bộ sách Chân Trời
Phân phối chương trình môn Toán lớp 1 bộ sách Chân Trời Sáng Tạo là tài liệu tham khảo môn Toán 1, để các thầy cô chủ động phân phối nội dung, thời lượng dạy học chuẩn nhất.
STT |
TÊN CHƯƠNG/CHỦ ĐỀ/TÊN BÀI |
SỐ TIẾT |
GHI CHÚ |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
|
1 |
|
Lớp 1 của em |
1 |
|
2 |
1. LÀM QUEN VỚI MỘT SỐ HÌNH |
Vị trí |
2 |
|
3 |
Khối hộp chữ nhật - Khối lập phương |
1 |
|
|
4 |
Hình tròn - Hình tam giác - Hình vuông - Hình chữ nhật |
2 |
|
|
5 |
Xếp hình |
1 |
|
|
6 |
Thực hành và trải nghiệm: Vui trung thu |
1 |
|
|
7 |
2. CÁC SỐ ĐẾN 10 |
Các số 1, 2, 3 |
1 |
|
8 |
Các số 4, 5 |
2 |
|
|
9 |
Tách - Gộp số |
2 |
|
|
10 |
Bằng nhau, nhiều hơn, ít hơn |
1 |
|
|
11 |
So sánh các số: bằng, lớn hơn, bé hơn |
1 |
|
|
12 |
Các dấu =, >, < |
2 |
|
|
13 |
Số 6 |
2 |
|
|
14 |
Số 7 |
2 |
|
|
15 |
Số 8 |
2 |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
|
16 |
|
Số 9 |
2 |
|
17 |
Số 0 |
1 |
|
|
18 |
Số 10 |
3 |
||
19 |
Em làm được những gì? |
1 |
|
|
20 |
Thực hành và trải nghiệm: Sông nước miền Tây |
1 |
|
|
21 |
Kiểm tra |
1 |
|
|
22 |
3. PHÉP CỘNG - PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 10 |
Phép cộng |
2 |
|
23 |
Phép cộng trong phạm vi 10 |
3 |
|
|
24 |
Cộng bằng cách đếm thêm |
2 |
|
|
25 |
Phép trừ |
2 |
|
|
26 |
Phép trừ trong phạm vi 10 |
3 |
|
|
27 |
Trừ bằng cách đếm bớt |
2 |
|
|
28 |
Em làm được những gì? |
3 |
|
|
29 |
|
ÔN TẬP HK1 |
3 |
|
30 |
|
Thực hành và trải nghiệm: Em đi bộ theo luật giao thông |
1 |
|
31 |
|
KIỂM TRA HK1 |
1 |
|
32 |
4. CÁC SỐ ĐẾN 20 |
Các số đến 20 |
3 |
|
33 |
Các phép tính dạng 10+4, 14-4 |
1 |
|
|
34 |
Các phép tính dạng 12+3, 15-3 |
1 |
|
|
35 |
Chiếc đồng hồ của em |
2 |
|
|
36 |
Em làm được những gì? |
1 |
|
|
37 |
Kiểm tra |
1 |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
|
38 |
5. CÁC SỐ ĐẾN 100 |
Chục - Số tròn chục |
2 |
|
39 |
Các phép tính dạng 30+20, 50-20 |
1 |
|
|
40 |
Chục - Đơn vị |
2 |
|
|
41 |
Các số đến 40 |
2 |
|
|
42 |
So sánh các số |
2 |
|
|
43 |
Các số đến 100 |
3 |
|
|
44 |
Bảng các số từ 1 đến 100 |
3 |
|
|
45 |
Các phép tính dạng 34+23, 57-23 |
3 |
|
|
46 |
Em làm được những gì? |
2 |
|
|
47 |
Các ngày trong tuần |
1 |
|
|
48 |
Tờ lịch của em |
1 |
|
|
49 |
Thực hành và trải nghiệm: Em và các bạn |
1 |
|
|
50 |
Kiểm tra |
1 |
|
|
51 |
Độ dài |
2 |
|
|
52 |
Đo độ dài |
2 |
|
|
53 |
Xăng-ti-mét. Đơn vị đô độ dài |
2 |
|
|
54 |
Em làm được những gì? |
3 |
|
|
55 |
|
ÔN TẬP CUỐI NĂM |
7 |
|
56 |
|
Thực hành và trải nghiệm: Ong và hoa |
1 |
|
57 |
|
KIỂM TRA CUỐI NĂM |
1 |
|