Phân phối chương trình tiếng Anh 12 Bright
Khung chương trình tiếng Anh lớp 12 Bright năm 2025 - 2026
Phân phối chương trình tiếng Anh lớp 12 sách Bright dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 12 sách mới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh lớp 12 Bright giúp quý thầy cô lên giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 12 hiệu quả.
I. Kế hoạch giáo dục môn tiếng Anh 12 Bright - 3 tiết/tuần
1. Kế hoạch chung
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm học
Học kì I: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết
Học kì II: 17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết
|
Học kì |
Tiếng Anh 12 Bright |
Số tiết |
|
I |
Unit mở đầu: Hello |
6 |
|
Unit 1: Life Stories |
8 |
|
|
Unit 2: The World of Work |
8 |
|
|
Culture Corner A + CLIL A + Progress Check (Units 1-2) |
4 |
|
|
Ôn tập + Kiểm tra giữa học kì I + Sửa bài |
4 |
|
|
Unit 3: The Mass Media |
8 |
|
|
Unit 4: Cultural Diversity |
8 |
|
|
Culture Corner B + CLIL B + Progress Check (Units 3-4) |
4 |
|
|
Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì I + Sửa bài |
4 |
|
|
18 tuần x 3 tiết / tuần |
54 |
|
|
II |
Unit 5: Urbanisation |
8 |
|
Unit 6: The Green Environment |
8 |
|
|
Culture Corner C + CLIL C + Progress Check (Units 5-6) |
4 |
|
|
Ôn tập + Kiểm tra giữa học kì II + Sửa bài |
4 |
|
|
Unit 7: Artificial Intelligence |
8 |
|
|
Unit 8: Lifelong Learning |
8 |
|
|
Culture Corner D + CLIL D + Progress Check (Units 7-8) |
4 |
|
|
Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì II + Sửa bài + Dự trữ |
7 |
|
|
17 tuần x 3 tiết / tuần |
51 |
|
|
|
Tổng cộng: 105 tiết |
|
2. Kế hoạch chi tiết
Học kì 1: 18tuần
|
Tuần |
Tiết |
Bài |
Sách bài học |
Sách bài tập |
|
1 |
1 |
Unit Hello, Lesson 1 – Class Welcome, Ôn tập Vocab. & Gram. (Ex. 1-5) |
Trang 6 |
Trang 4 |
|
2 |
Unit Hello, Lesson 2 – Ôn tập Gram. (Ex. 6-9) & Vocab (Ex. 1-3) |
Trang 7-8 |
Trang 4-5 |
|
|
3 |
Unit Hello, Lesson 3 – Ôn tập Vocab (Ex. 4-5)&Gram. (Ex. 6-8) |
Trang 8-9 |
Trang 5-6 |
|
|
2 |
4 |
Unit Hello, Lesson 4 – Ôn tập Vocab.(Ex. 1-5) & Gram. (Ex. 7-9) |
Trang 10-11 |
Trang 6 |
|
5 |
Unit Hello, Lesson 5 – Ôn tập Grammar (Ex. 10)&Vocabulary (Ex. 1-6) |
Trang 11-12 |
Trang 6-7 |
|
|
6 |
Unit Hello, Lesson 6 – Ôn tập Grammar (Ex. 7-10) &Have a successful, Adventurous and Fun Year |
Trang 13-14 |
Trang 7 |
|
|
3 |
7 |
Unit 1, Unit opener |
Trang 15 |
Trang 8 |
|
8 |
Unit 1, Lesson 1a – Reading |
Trang 16 |
Trang 8-9 |
|
|
9 |
Unit 1, Lesson 1a – Vocabulary&Value |
Trang 17 |
Trang 9 |
|
|
4 |
10 |
Unit 1, Lesson 1b – Grammar |
Trang 18 |
Trang 10 |
|
11 |
Unit 1, Lesson 1b – Grammar |
Trang 19 |
Trang 10 |
|
|
12 |
Unit 1, Lesson 1c – Listening |
Trang 20 |
Trang 11 |
|
|
5 |
13 |
Unit 1, Lesson 1d – Speaking |
Trang 21 |
Trang 12 |
|
14 |
Unit 1, Lesson 1e– Writing |
Trang 22 |
Trang 13 |
|
|
15 |
Unit 2, Unit opener |
Trang 23 |
Trang 14 |
|
|
6 |
16 |
Unit 2, Lesson 2a – Reading |
Trang 24 |
Trang 14-15 |
|
17 |
Unit 2, Lesson 2a – Vocabulary&Value |
Trang 25 |
Trang 15 |
|
|
18 |
Unit 2, Lesson 2b – Grammar |
Trang 26 |
Trang 16 |
|
|
7 |
19 |
Unit 2, Lesson 2b – Grammar |
Trang 27 |
Trang 16 |
|
20 |
Unit 2, Lesson 2c – Listening |
Trang 28 |
Trang 17 |
|
|
21 |
Unit 2, Lesson 2d –Speaking |
Trang 29 |
Trang 18 |
|
|
8 |
22 |
Unit 2, Lesson 2e –Writing |
Trang 30 |
Trang 19 |
|
23 |
Culture Corner A |
Trang 31 |
Trang 20 |
|
|
24 |
CLIL A |
Trang 32 |
Trang 21 |
|
9 |
25 |
Progress Check (Units 1-2) |
Trang 33 |
Trang 22 |
|
26 |
Progress Check (Units 1-2) |
Trang 34 |
Trang 23 |
|
|
27 |
· Ôn tập kiểm tra giữa học kì I/ Grammar Bank section (Ex. Units Hello- Unit2) · Kiểm tra giữa học kìI · Sửa bài kiểm tra giữa học kìI |
|
Trang 74-79 |
|
|
10 |
28 |
|||
|
29 |
||||
|
30 |
||||
|
11 |
31 |
Unit 3, Unit opener |
Trang 35 |
Trang 24 |
|
32 |
Unit 3, Lesson 3a – Reading |
Trang 36 |
Trang 24-25 |
|
|
33 |
Unit 3, Lesson 3a – Vocabulary&Value |
Trang 37 |
Trang 25 |
|
|
12 |
34 |
Unit 3, Lesson 3b – Grammar |
Trang 38 |
Trang 26 |
|
35 |
Unit 3, Lesson 3b – Grammar |
Trang 39 |
Trang 26 |
|
|
36 |
Unit 3, Lesson 3c – Listening |
Trang 40 |
Trang 27 |
|
|
13 |
37 |
Unit 3, Lesson 3d – Speaking |
Trang 41 |
Trang 28 |
|
38 |
Unit 3, Lesson 3e – Writing |
Trang 42 |
Trang 29 |
|
|
39 |
Unit 4, Unit opener |
Trang 43 |
Trang 30 |
|
|
14 |
40 |
Unit 4, Lesson 4a – Reading |
Trang 44 |
Trang 30-31 |
|
41 |
Unit 4, Lesson 4a – Vocabulary&Value |
Trang 45 |
Trang 31 |
|
|
42 |
Unit 4, Lesson 4b – Grammar |
Trang 46 |
Trang 32 |
|
|
15 |
43 |
Unit 4, Lesson 4b – Grammar |
Trang 47 |
Trang 32 |
|
44 |
Unit 4, Lesson 4c – Listening |
Trang 48 |
Trang 33 |
|
|
45 |
Unit 4, Lesson 4d –Speaking |
Trang 49 |
Trang 34 |
|
|
16 |
46 |
Unit 4, Lesson 4e – Writing |
Trang 50 |
Trang 35 |
|
47 |
Culture Corner B |
Trang 51 |
Trang 36 |
|
|
48 |
CLIL B |
Trang 52 |
Trang 37 |
|
|
17 |
49 |
Progress Check (Units 3-4) |
Trang 53 |
Trang 38 |
|
50 |
Progress Check (Units 3-4) |
Trang 54 |
Trang 39 |
|
|
51 |
· Ôn tập kiểm tra cuối học kì I/Gramar Banksection (Ex. Units3-4) · Kiểm tra cuối học kìI · Sửa bài kiểm tra cuối học kìI |
Trang 55 & 56 |
Trang 79-81 |
|
|
18 |
52 |
|||
|
53 |
||||
|
54 |
- Học kì 2: 17tuần
|
Tuần |
Tiết |
Tên bài/ Chủ đề |
Sách bài học |
Sách bài tập |
|
19 |
55 |
Unit 5, Unit opener |
Trang 57 |
Trang 40 |
|
56 |
Unit 5, Lesson 5a – Reading |
Trang 58 |
Trang 40-41 |
|
|
57 |
Unit 5, Lesson 5a – Vocabulary&Value |
Trang 59 |
Trang 41 |
|
|
20 |
58 |
Unit 5, Lesson 5b – Grammar |
Trang 60 |
Trang 42 |
|
59 |
Unit 5, Lesson 5b – Grammar |
Trang 61 |
Trang 42 |
|
|
60 |
Unit 5, Lesson 5c – Listening |
Trang 62 |
Trang 43 |
|
|
21 |
61 |
Unit 5, Lesson 5d – Speaking |
Trang 63 |
Trang 44 |
|
62 |
Unit 5, Lesson 5e – Writing |
Trang 64 |
Trang 45 |
|
|
63 |
Unit 6, Unit opener |
Trang 65 |
Trang 46 |
|
|
22 |
64 |
Unit 6, Lesson 6a - Reading |
Trang 66 |
Trang 46-47 |
|
65 |
Unit 6, Lesson 6a – Vocabulary&Value |
Trang 67 |
Trang 47 |
|
|
66 |
Unit 6, Lesson 6b – Grammar |
Trang 68 |
Trang 47 |
|
|
23 |
67 |
Unit 6, Lesson 6b – Grammar |
Trang 69 |
Trang 48 |
|
68 |
Unit 6, Lesson 6c – Listening |
Trang 70 |
Trang 49 |
|
|
69 |
Unit 6, Lesson 6d– Speaking |
Trang 71 |
Trang 50 |
|
|
24 |
70 |
Unit 6, Lesson 6e – Writing |
Trang 72 |
Trang 51 |
|
71 |
Culture Corner C |
Trang 73 |
Trang 52 |
|
|
72 |
CLIL C |
Trang 74 |
Trang 53 |
|
|
25 |
73 |
Progress Check (Units 5-6) |
Trang 75 |
Trang 54 |
|
74 |
Progress Check (Units 5-6) |
Trang 76 |
Trang 55 |
|
|
75 |
Ôn tập kiểm tra giữa học kì II/ Grammar Bank section (Ex. Units 5-6) |
|
Trang 82-86 |
|
|
26 |
76 |
· Ôn tập kiểm tra giữa học kì II/ Grammar Bank section (Ex. Units5-6) · Kiểm tra giữa học kìII · Sửa bài kiểm tra giữa học kìII |
|
Trang 82-86 |
|
77 |
||||
|
78 |
|
27 |
79 |
Unit 7, Unit opener |
Trang 77 |
Trang 56 |
|
80 |
Unit 7, Lesson 7a – Reading |
Trang 78 |
Trang 56-57 |
|
|
81 |
Unit 7, Lesson 7a – Vocabulary&Value |
Trang 79 |
Trang 57 |
|
|
28 |
82 |
Unit 7, Lesson 7b – Grammar |
Trang 80 |
Trang 58 |
|
83 |
Unit 7, Lesson 7b – Grammar |
Trang 81 |
Trang 58 |
|
|
84 |
Unit 7, Lesson 7c – Listening |
Trang 82 |
Trang 59 |
|
|
29 |
85 |
Unit 7, Lesson 7d – Speaking |
Trang 83 |
Trang 60 |
|
86 |
Unit 7, Lesson 7e – Writing |
Trang 84 |
Trang 61 |
|
|
87 |
Unit 8, Unit opener |
Trang 85 |
Trang 62 |
|
|
30 |
88 |
Unit 8, Lesson 8a – Reading |
Trang 86 |
Trang 62-63 |
|
89 |
Unit 8, Lesson 8a – Vocabulary& Value |
Trang 87 |
Trang 63 |
|
|
90 |
Unit 8, Lesson 8b – Grammar |
Trang 88 |
Trang 64 |
|
|
31 |
91 |
Unit 8, Lesson 8b – Grammar |
Trang 89 |
Trang 64 |
|
92 |
Unit 8, Lesson 8c – Listening |
Trang 90 |
Trang 65 |
|
|
93 |
Unit 8, Lesson 8d – Speaking |
Trang 91 |
Trang 66 |
|
|
32 |
94 |
Unit 8, Lesson 8e – Writing |
Trang 92 |
Trang 67 |
|
95 |
Culture Corner D |
Trang 93 |
Trang 68 |
|
|
96 |
CLIL D |
Trang 94 |
Trang 69 |
|
|
33 |
97 |
Progress Check (Units 7-8) |
Trang 95 |
Trang 70 |
|
98 |
Progress Check (Units 7-8) |
Trang 96 |
Trang 71 |
|
|
99 |
Dự trữ / Trình bày dự án |
|
|
|
|
34 |
100 |
Dự trữ / Trình bày dự án |
||
|
101 |
· Ôn tập cuối học kì II / Grammar Bank section (Ex. Units7–8) · Kiểm tra cuối học kìII · Sửa bài kiểm tra cuối học kìII · Tổng kết học kì II |
Trang 97 |
Trang 86-88 |
|
|
102 |
Trang 98 |
Trang 86-88 |
||
|
35 |
103 |
|||
|
104 |
||||
|
105 |
* Ghi chú: Tùy theo tình hình thực tế tại mỗi địa phương, kế hoạch dạy học chi tiết này có thể được chủ động điều chỉnh sao cho phù hợp nhất.
II. Tài liệu dạy và học môn tiếng Anh lớp 12 Bright
Trọn bộ tài liệu giảng dạy môn tiếng Anh 12 Bright giúp quý thầy cô dễ dàng lên giáo án giảng dạy môn tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit theo từng lesson hiệu quả.
Xem chi tiết tại:
- File nghe tiếng Anh 12 Bright
- File nghe sách bài tập tiếng Anh 12 Bright
- Giáo án tiếng Anh 12 Bright theo CV 5512
- Giải SGK tiếng Anh 12 Bright cả năm
- Giải SBT tiếng Anh 12 Bright cả năm
Trên đây là Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh lớp 12 Bright. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Phân phối chương trình tiếng Anh trên đây sẽ giúp ích cho quý thầy cô.