Phân phối chương trình tiếng Anh 6 Right On
Khung chương trình tiếng Anh lớp 6 Right On năm 2023 - 2024
Phân phối chương trình tiếng Anh Right On 6 năm 2023 - 2024 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 6 sách mới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh lớp 6 Right On giúp quý thầy cô lên giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 6 hiệu quả.
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm học
Học Kỳ I: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết
Học Kỳ II: 17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết
Số bài kiểm tra theo Thông tư 58/2011/TT-BGDĐT và thông tư 26/2020/ TT-BGDĐT đối với môn Tiếng Anh lớp 6 như sau:
Số cột (bài) Kiểm tra thường xuyên (Hệ số 1)/ 1 HK | Số cột (bài) Kiểm tra định kì (Hệ số 2)/ 1 HK | Bài kiểm tra Học kì (Hệ số 3)/ 1 HK |
Miệng/ Viết 15 phút/ Khác | Viết từ 1 tiết trở lên | Viết |
04 | 01 | 01 |
KẾ HOẠCH TỔNG THỂ
Học kỳ | Tiếng Anh 6 Right on | Số tiết |
I
| Hướng dẫn hs học tập bộ môn | 1 |
Unit 0: Hello | 6 | |
Unit 1: Home & Places | 13 | |
Unit 2: Every Day | 14 | |
Unit 3: All about Food | 14 | |
Ôn tập + Kiểm tra giữa kỳ I + Sửa bài | 03 | |
Ôn tập + Kiểm tra cuối học kỳ I + Sửa bài | 03 | |
18 tuần x 3 tiết/ tuần | 54 | |
II | Unit 4: Holidays! | 14 |
Unit 5: London Was Great! | 14 | |
Unit 6: Entertainment | 14 | |
Ôn tập + Kiểm tra giữa kỳ II + Sửa bài | 03 | |
Ôn tập + Kiểm tra cuối học kỳ II + Sửa bài | 03 | |
Hoạt động trải nghiệm | 03 | |
17 tuần x 3 tiết/ tuần | 51 | |
| Tổng cộng: 105 tiết |
II. Kế hoạch dạy học thực hiện
Học kì 1: 18 tuần
Tuần | Tiết | Bài | Sách bài học |
1 | 1 | Hướng dẫn hs học tập bộ môn | |
2 | Unit Hello, Lesson 1 – Countries and Nationalities | Trang 4 - 6 | |
3 | Unit Hello, Lesson 2 - Sports | Trang 7 - 9 | |
2 | 4 | Unit Hello, Lesson 3 – Family | Trang 10 - 11 |
5 | Unit Hello, Lesson 4 – Have got | Trang 12 - 13 | |
6 | Unit Hello, Lesson 5 – Numbers Greetings & Classroom language | Trang 14 - 17 | |
3 | 7 | Unit Hello, Lesson 6 – National Pride | Trang 18 - 19 |
8 | Unit 1- Getting started & Vocabulary | Trang 20- 21 | |
9 | Unit 1, Lesson 1a – Reading, Speaking & writing | Trang 22 - 23 | |
4 | 10 | Unit 1, Lesson 1b – Grammar | Trang 24 |
11 | Unit 1, Lesson 1b – Grammar (cont.) | Trang 25 | |
12 | Unit 1, Lesson 1c – Vocabulary | Trang 26 | |
5 | 13 | Unit 1, Lesson 1d – Speaking (Everyday English) | Trang 27 |
14 | Unit 1, Lesson 1e – Grammar | Trang 28 | |
15 | Unit 1, Lesson 1e - Grammar (cont.) | Trang 29 | |
6 | 16 | Unit 1, Lesson 1f – Skills | Trang 30 |
17 | Unit 1, Lesson 1f – Skills (cont.) | Trang 31 | |
18 | Unit 1, Lesson 1g - CLIL (Maths) | Trang 32 | |
7 | 19 | Unit 1, Lesson 1h – Right on | Trang 33 |
20 | Unit 1- Progress Check | Trang 34-35 | |
21 | Unit 2 - Getting started & Vocabulary | Trang 36-37 | |
8 | 22 | Unit 2, Lesson 2a – Vocabulary, Listening & Writing | Trang 39 |
23 | Unit 2, Lesson 2a – Reading & Speaking | Trang 38 | |
24 | Ôn tập kiểm tra giữa học kỳ I | ||
9 | 25 | Kiểm tra giữa học kỳ I | |
26 | Unit 2, Lesson 2b – Grammar | Trang 40 | |
27 | Unit 2, Lesson 2b – Grammar (cont.) | Trang 41 | |
10 | 28 | Unit 2, Lesson 2c – Vocabulary | Trang 42 |
29 | Sửa bài kiểm tra giữa học kỳ I | ||
30 | Unit 2, Lesson 2d – Speaking (Everyday English) | Trang 43 | |
11 | 31 | Unit 2, Lesson 2e – Grammar | Trang 44 |
32 | Unit 2, Lesson 2e - Grammar (cont.) | Trang 45 | |
33 | Unit 2, Lesson 2f – Skills (Reading, Vocabulary & Speaking) | Trang 46 – 47 | |
12 | 34 | Unit 2, Lesson 2f – Skills (Listening & Writing) | Trang 47 |
35 | Unit 2, Lesson 2g - CLIL (Citizenship) | Trang 48 | |
36 | Unit 2, Lesson 2h – Right on | Trang 49 | |
13 | 37 | Unit 2- Progress Check | Trang 50-51 |
38 | Unit 3 - Getting started & Vocabulary | Trang 52-53 | |
39 | Unit 3, Lesson 3a – Reading, Vocabulary & Speaking | Trang 54 - 55 | |
14 | 40 | Unit 3, Lesson 3a – Writing | Trang 55 |
41 | Unit 3, Lesson 3b – Grammar | Trang 56 | |
42 | Unit 3, Lesson 3b – Grammar (cont.) | Trang 57 | |
15 | 43 | Unit 3, Lesson 3c – Vocabulary | Trang 58 |
44 | Unit 3, Lesson 3d – Speaking (Everyday English) | Trang 59 | |
45 | Unit 3, Lesson 3e – Grammar | Trang 60 | |
16 | 46 | Unit 3, Lesson 3e - Grammar (cont.) | Trang 61 |
47 | Unit 3, Lesson 3f – Skills (Reading, Vocabulary & Speaking) | Trang 62 - 63 | |
48 | Unit 3, Lesson 3f – Skills (Listening & Writing) | Trang 63 | |
17 | 49 | Unit 3, Lesson 3g - CLIL (Food Technology) | Trang 64 |
50 | Unit 3, Lesson 3h – Right on | Trang 65 | |
51 | Unit 3- Progress Check | Trang 66-67 | |
18 | 52 | Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ I | |
53 | Kiểm tra cuối học kỳ I ( Oral) | ||
54 | Kiểm tra cuối học kỳ I ( Written) |
II. Học kì 2: 17 tuần
Tuần | Tiết | Tên bài/ Chủ đề | Sách bài học |
19 | 55 | Unit 4 - Getting started & Vocabulary | Trang 70-71 |
56 | Unit 4, Lesson 4a – Reading & Speaking | Trang 72 - 73 | |
57 | Unit 4, Lesson 4a – Vocabulary & writing | Trang 73 | |
20 | 58 | Unit 4, Lesson 4b – Grammar | Trang 74 |
59 | Unit 4, Lesson 4b – Grammar (cont.) | Trang 75 | |
60 | Unit 4, Lesson 4c – Vocabulary | Trang 76 | |
21 | 61 | Unit 4, Lesson 4d – Speaking (Everyday English) | Trang 77 |
62 | Unit 4, Lesson 4e – Grammar | Trang 78 | |
63 | Unit 4, Lesson 4e - Grammar (cont.) | Trang 79 | |
22 | 64 | Unit 4, Lesson 4f – Skills | Trang 80 |
65 | Unit 4, Lesson 4f – Skills (cont.) | Trang 81 | |
66 | Unit 4, Lesson 4g - CLIL (PSHE) | Trang 82 | |
23 | 67 | Unit 4, Lesson 4h – Right on | Trang 83 |
68 | Unit 4- Progress Check | Trang 84-85 | |
69 | Unit 5 - Getting started & Vocabulary | Trang 86-87 | |
24 | 70 | Unit 5, Lesson 5a – Reading & Vocabulary | Trang 88 - 89 |
71 | Unit 5, Lesson 5a – Speaking & Writing | Trang 89 | |
72 | Unit 5, Lesson 5b – Grammar | Trang 90 | |
25 | 73 | Unit 5, Lesson 5b – Grammar (cont.) | Trang 91 |
74 | Ôn tập giữa học kỳ I | ||
75 | Kiểm tra giữa học kỳ II | ||
26 | 76 | Unit 5, Lesson 5c – Vocabulary | Trang 92 |
77 | Unit 5, Lesson 5d – Speaking (Everyday English) | Trang 93 | |
78 | Unit 5, Lesson 5e – Grammar | Trang 94 | |
27 | 79 | Sửa bài kiểm tra giữa học kỳ II | |
80 | Unit 5, Lesson 5e - Grammar (cont.) | Trang 95 | |
81 | Unit 5, Lesson 5f – Skills (Reading & Speaking) | Trang 96 | |
28 | 82 | Unit 5, Lesson 5f – Skills (Listening & Writing) | Trang 97 |
83 | Unit 5, Lesson 5g - CLIL (Art and Design) | Trang 98 | |
84 | Unit 5, Lesson 5h – Right on | Trang 99 | |
29 | 85 | Unit 5- Progress Check | Trang 100 -101 |
86 | Unit 6 - Getting started & Vocabulary | Trang 102-103 | |
87 | Unit 6, Lesson 6a – Reading & Vocabulary | Trang 104 | |
30 | 88 | Unit 6, Lesson 6a – Speaking & Writing | Trang 105 |
89 | Unit 6, Lesson 6b – Grammar | Trang 106 | |
90 | Unit 6, Lesson 6b – Grammar (cont.) | Trang 107 | |
31 | 91 | Unit 6, Lesson 6c – Vocabulary | Trang 108 |
92 | Unit 6, Lesson 6d – Speaking (Everyday English) | Trang 109 | |
93 | Unit 6, Lesson 6e – Grammar | Trang 110 | |
32 | 94 | Unit 6, Lesson 6e - Grammar (cont.) | Trang 111 |
95 | Unit 6, Lesson 6f – Skills (Reading, Vocabulary & Speaking) | Trang 112 | |
96 | Unit 6, Lesson 6f – Skills (Listening & Writing) | Trang 113 | |
33 | 97 | Unit 6, Lesson 6g - CLIL (PSHE) | Trang 114 |
98 | Unit 6, Lesson 6h – Right on | Trang 115 | |
99 | Unit 6- Progress Check | Trang 116- 117 | |
34 | 100 | Ôn tập cuối học kỳ II | |
101 | Kiểm tra cuối học kỳ II (Oral) | ||
102 | Kiểm tra cuối học kỳ II (Written) | ||
35 | 103 | Hoạt động trải nghiệm (Going green) | Trang 132 - 143 |
104 | Hoạt động trải nghiệm (Going green) | Trang 132 - 143 | |
105 | Hoạt động trải nghiệm (Going green) | Trang 132 - 143 |
Trên đây là Nội dung chương trình học tiếng Anh lớp 6 sách Right On. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu PPCT Right on 6 trên đây sẽ giúp quý thầy cô lên kế hoạch dạy học tiếng Anh lớp 6 Right on hiệu quả.