Phân phối chương trình tiếng Anh 7 Right On
Khung chương trình tiếng Anh lớp 7 Right On năm 2024 - 2025
Phân phối chương trình tiếng Anh Right On 7 năm 2024 - 2025 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 7 sách mới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh lớp 7 Right On giúp quý thầy cô lên giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 7 hiệu quả.
KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH LỚP 7
Sách Tiếng Anh 7 Right on
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm học
Học Kỳ I: 17 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết
Học Kỳ II: 17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết
I. Kế hoạch tổng thể
Họckỳ | Tiếng Anh 7 Right on | Số tiết |
I
| Unit mở đầu: Welcome back | 3 |
Unit 1: My world | 15 | |
Unit 2: Fit for life | 15 | |
Unit 3: Arts & Music | 15 | |
Ôn tập + Kiểm tra giữa kỳ I + Sửa bài | 03 | |
Ôn tập + Kiểm tra cuối học kỳ I + Sửa bài | 03 | |
18 tuần x 3 tiết/ tuần | 54 | |
II | Unit 4: All things high-tech | 15 |
Unit 5: Travel | 15 | |
Unit 6: Be green | 15 | |
Ôn tập + Kiểm tra giữa kỳ II + Sửa bài | 03 | |
Ôn tập + Kiểm tra cuối học kỳ II + Sửa bài | 03 | |
17 tuần x 3 tiết/ tuần | 51 | |
| Tổng cộng: 105 tiết |
II. Kế hoạch dạy học thực hiện
A. Họckì 1: 18 tuần
Tuần | Tiết | Bài | Sách bài học | Sách bàit ập |
1 | 1 | Welcome back | Trang 6&7 | Trang 6 & 7 |
2 | Welcome back | Trang 8&9 | Trang 8 & 9 | |
3 | Welcome back | Trang 10&11 | Trang 9, 60, 61 | |
2 | 4 | Unit 1: Overview | Trang 12 & 13 | Trang 10, 62 |
5 | Unit 1: Lesson 1a – Reading | Trang 14 | Trang 10 | |
6 | Unit 1: Lesson 1a – Reading | Trang 15 | Trang 10 | |
3 | 7 | Unit 1: Lesson 1b – Grammar | Trang 16 | Trang 11 |
8 | Unit 1: Lesson 1b – Grammar (cont.) | Trang 17 | Trang 11 | |
9 | Unit 1: Lesson 1c – Vocabulary | Trang 18 | Trang 12 | |
4 | 10 | Unit 1: Lesson 1d – Speaking (Everyday English) | Trang 19 | Trang 13 |
11 | Unit 1: Lesson 1e – Grammar | Trang 20 | Trang 14 | |
12 | Unit 1: Lesson 1e - Grammar (cont.) | Trang 21 | Trang 14 | |
5 | 13 | Unit 1: Lesson 1f – Skills | Trang 22 | Trang 15 |
14 | Unit 1: Lesson 1f – Skills (cont.) | Trang 23 | Trang 15 | |
15 | Unit 1: CLIL | Trang 24 | Trang 62 | |
6 | 16 | Unit 1: Right on | Trang 25 | Trang 63 |
17 | Unit 1: Progress Check | Trang 26 | Trang 64 | |
18 | Unit 1: Progress Check | Trang 27 | Trang 65 | |
7 | 19 | Unit 2: Overview | Trang 28 & 29 | Trang 16 |
20 | Unit 2: Lesson 2a – Reading | Trang 30 | Trang 16 | |
21 | Unit 2: Lesson 2a – Reading | Trang 31 | Trang 16 | |
8 | 22 | Unit 2: Lesson 2b – Grammar | Trang 32 | Trang 17 |
23 | Unit 2: Lesson 2b – Grammar (cont.) | Trang 33 | Trang 17 | |
24 | Unit 2: Lesson 2c – Vocabulary | Trang 34 | Trang 18 | |
9 | 25 | Ôn tập kiểm tra giữa học kỳ I | ||
26 | Kiểm tra giữa học kỳ I | |||
27 | Sửa bài kiểm tra giữa học kỳ I | |||
10s | 28 | Unit 2: Lesson 2d – Speaking (Everyday English) | Trang 35 | Trang 19 |
29 | Unit 2: Lesson 2e – Grammar | Trang 36 | Trang 20 | |
30 | Unit 2: Lesson 2e - Grammar (cont.) | Trang 37 | Trang 20 | |
11 | 31 | Unit 2: Lesson 2f – Skills | Trang 38 | Trang 21 |
32 | Unit 2: Lesson 2f – Skills (cont.) | Trang 39 | Trang 21 | |
33 | Unit 2: CLIL | Trang 40 | Trang 22 & 23 | |
12 | 34 | Unit 2: Right on | Trang 41 | Trang 24 & 25 |
35 | Unit 2: Progress Check | Trang 42 | Trang 66 | |
36 | Unit 2: Progress Check | Trang 43 | Trang 67 & 68 | |
13 | 37 | Unit 3: Overview | Trang 44 & 45 | Trang 26 |
38 | Unit 3: Lesson 3a – Reading | Trang 46 | Trang 26 | |
39 | Unit 3: Lesson 3a – Reading | Trang 47 | Trang 26 | |
14 | 40 | Unit 3: Lesson 3b – Grammar | Trang 48 | Trang 27 |
41 | Unit 3: Lesson 3b – Grammar (cont.) | Trang 49 | Trang 27 | |
42 | Unit 3: Lesson 3c – Vocabulary | Trang 50 | Trang 28 | |
15 | 43 | Unit 3: Lesson 3d – Speaking (Everyday English) | Trang 51 | Trang 29 |
44 | Unit 3: Lesson 3e – Grammar | Trang 52 | Trang 30 | |
45 | Unit 3: Lesson 3e - Grammar (cont.) | Trang 53 | Trang 30 | |
16 | 46 | Unit 3: Lesson 3f – Skills | Trang 54 | Trang 31 |
47 | Unit 3: Lesson 3f – Skills (cont.) | Trang 55 | Trang 31 | |
48 | Unit 3: CLIL | Trang 56 | Trang 68 | |
17 | 49 | Unit 3: Right on | Trang 57 | Trang 69 |
50 | Unit 3: Progress Check | Trang 58 | Trang 70 | |
51 | Unit 3: Progress Check | Trang 59 | Trang 71 | |
18 | 52 | Ôn tập/kiểm tra cuối học kỳ I | Trang 60-61 | |
53 | Kiểm tra cuối học kỳ I | |||
54 | Sửa bài kiểm tra cuối học kỳ I |
B. Học kì 2: 17 tuần
Tuần | Tiết | Tênbài/ Chủđề | Sáchbàihọc | Sáchbàitập |
19 | 55 | Unit 4: Overview | Trang 62& 63 | Trang 32 |
56 | Unit 4: Lesson 4a – Reading | Trang 64 | Trang 32 | |
57 | Unit 4: Lesson 4a – Reading | Trang 65 | Trang 32 | |
20 | 58 | Unit 4: Lesson 4b – Grammar | Trang 66 | Trang 33 |
59 | Unit 4: Lesson 4b – Grammar (cont.) | Trang 67 | Trang 33 | |
60 | Unit 4: Lesson 4c – Vocabulary | Trang 68 | Trang 34 | |
21 | 61 | Unit 4: Lesson 4d – Speaking (Everyday English) | Trang 69 | Trang 35 |
62 | Unit 4: Lesson 4e – Grammar | Trang 70 | Trang 36 | |
63 | Unit 4: Lesson 4e - Grammar (cont.) | Trang 71 | Trang 36 | |
22 | 64 | Unit 4: Lesson 4f – Skills | Trang 72 | Trang 37 |
65 | Unit 4: Lesson 4f – Skills (cont.) | Trang 73 | Trang 37 | |
66 | Unit 4: CLIL | Trang 74 | Trang 38 & 39 | |
23 | 67 | Unit 4: Right on | Trang 75 | Trang 40 & 41 |
68 | Unit 4: Progress Check | Trang 76 | Trang 71 | |
69 | Unit 4: Progress Check | Trang 77 | Trang 72 & 73 | |
24 | 70 | Unit 5: Overview | Trang 78 & 79 | Trang 42 |
71 | Unit 5: Lesson 5a – Reading | Trang 80 | Trang 42 | |
72 | Unit 5: Lesson 5a – Reading | Trang 81 | Trang 42 | |
25 | 73 | Unit 5: Lesson 5b – Grammar | Trang 82 | Trang 43 |
74 | Unit 5: Lesson 5b – Grammar (cont.) | Trang 83 | Trang 43 | |
75 | Unit 5: Lesson 5c – Vocabulary | Trang 84 | Trang 44 | |
26 | 76 | Ôn tập/ kiểm tra giữa học kỳ II | ||
77 | Kiểm tra giữa học kỳ II | |||
78 | Sửa bài kiểm tra giữa học kỳ II | |||
27 | 79 | Unit 5: Lesson 5d – Speaking (Everyday English) | Trang 85 | Trang 45 |
80 | Unit 5: Lesson 5e – Grammar | Trang 86 | Trang 46 | |
81 | Unit 5: Lesson 5e - Grammar (cont.) | Trang 87 | Trang 46 | |
28 | 82 | Unit 5: Lesson 5f – Skills | Trang 88 | Trang 47 |
83 | Unit 5: Lesson 5f – Skills (cont.) | Trang 89 | Trang 47 | |
84 | Unit 5: CLIL | Trang 90 | Trang 73 | |
29 | 85 | Unit 5: Right on | Trang 91 | Trang 74 |
86 | Unit 5: Progress Check | Trang 92 | Trang 75 | |
87 | Unit 5: Progress Check | Trang 93 | ||
30 | 88 | Unit 6: Overview | Trang 94 & 95 | Trang 48 |
89 | Unit 6: Lesson 6a – Reading | Trang 96 | Trang 48 | |
90 | Unit 6: Lesson 6a – Reading | Trang 97 | Trang 48 | |
31 | 91 | Unit 6: Lesson 6b – Grammar | Trang 98 | Trang 49 |
92 | Unit 6: Lesson 6b – Grammar (cont.) | Trang 99 | Trang 49 | |
93 | Unit 6: Lesson 6c – Vocabulary | Trang 100 | Trang 50 | |
32 | 94 | Unit 6: Lesson 6d – Speaking (Everyday English) | Trang 101 | Trang 51 |
95 | Unit 6: Lesson 6e – Grammar | Trang 102 | Trang 52 | |
96 | Unit 6: Lesson 6e - Grammar (cont.) | Trang 103 | Trang 52 | |
33 | 97 | Unit 6: Lesson 6f – Skills | Trang 104 | Trang 53 |
98 | Unit 6: Lesson 6f – Skills (cont.) | Trang 105 | Trang 53 | |
99 | Unit 6: CLIL | Trang 106 | Trang 54 & 55 | |
34 | 100 | Unit 6: Right on | Trang 107 | Trang 56 & 57 |
101 | Unit 6: Progress Check | Trang 108 | Trang 75 & 76 | |
102 | Unit 6: Progress Check | Trang 109 | Trang 77 | |
35 | 103 | Ôn tập/ kiểm tra cuối học kỳ II | Trang 110-111 | Trang 75 |
104 | Kiểm tra cuối học kỳ II | |||
105 | Sửa bài kiểm tra cuối học kỳ II |
Trên đây là Nội dung chương trình học tiếng Anh lớp 7 sách Right On. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu PPCT Right on 7 trên đây sẽ giúp quý thầy cô lên kế hoạch dạy học tiếng Anh lớp 7 Right on hiệu quả.