Số đếm tiếng Anh
Số đếm trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Nằm trong bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, Bảng số đếm tiếng Anh đầy đủ bao gồm cách dùng số đếm tiếng Anh cũng như bảng số đếm trong tiếng Anh đầy đủ nhất giúp quý bạn đọc có thể nắm được chuyên đề Số đếm tiếng Anh hiệu quả.
I. Cách dùng của số đếm trong tiếng Anh
1. Đếm số lượng
– I have seven pencils. (Tôi có 7 cái bút chì.)
– My family has six people. (Gia đình tôi có 6 người.)
2. Số điện thoại
– My phone number is zero-two-four, two-two-four-two, six-one-eight-eight. (Số điện thoại của tôi là: 024 2242 6188)
3. Độ tuổi
– I am twenty-seven years old. Tôi 27 tuổi.
4. Năm
– He was born in nineteen ninety-five. Anh ấy sinh năm 1995.
II. Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100
Số đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Anh giúp bạn đọc ghi nhớ cách đọc - viết tiếng Anh của số đếm tiếng Anh từ 100 hiệu quả nhất.
1 One | 2 Two | 3 Three | 4 Four | 5 Five | 6 Six | 7 Seven | 8 Eight | 9 Nine | 10 Ten |
11 eleven | 12 twelve | 13 thirteen | 14 fourteen | 15 fifteen | 16 sixteen | 17 seventeen | 18 eighteen | 19 nineteen | 20 twenty |
21 twenty- | 22 twenty- | 23 twenty- | 24 twenty- | 25 twenty- | 26 twenty- | 27 twenty- | 28 twenty- | 29 twenty- | 30 thirty |
31 thirty- | 32 thirty- | 33 thirty- | 34 thirty- | 35 thirty- | 36 thirty- | 37 thirty- | 38 thirty- | 39 thirty- | 40 forty |
41 forty- | 42 forty- | 43 forty- | 44 forty- | 45 forty- | 46 forty- | 47 forty- | 48 forty- | 49 forty- | 50 fifty |
51 fifty- | 52 fifty- | 53 fifty- | 54 fifty- | 55 fifty- | 56 fifty- | 57 fifty- | 58 fifty- | 59 fifty- | 60 sixty |
61 sixty- | 62 sixty- | 63 sixty- | 64 sixty- | 65 sixty- | 66 sixty- | 67 sixty- | 68 sixty- | 69 sixty- | 70 seventy |
71 seventy- | 72 seventy- | 73 seventy- | 74 seventy- | 75 seventy- | 76 seventy- | 77 seventy- | 78 seventy- | 79 seventy- | 80 eighty |
81 eighty- | 82 eighty- | 83 eighty- | 84 eighty- | 85 eighty- | 86 eighty- | 87 eighty- | 88 eighty- | 89 eighty- | 90 ninety |
91 ninety- | 92 ninety- | 93 ninety- | 94 ninety- | 95 ninety- | 96 ninety- | 97 ninety- | 98 ninety- | 99 ninety- | 100 one hundred |
Trên đây là Học số đếm tiếng Anh từ 1 đến 1000 nhanh nhất.