Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Số đếm tiếng Anh

Phân loại: Tài liệu Tính phí

Số đếm trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Nằm trong bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, Bảng số đếm tiếng Anh đầy đủ bao gồm cách dùng số đếm tiếng Anh cũng như bảng số đếm trong tiếng Anh đầy đủ nhất giúp quý bạn đọc có thể nắm được chuyên đề Số đếm tiếng Anh hiệu quả. 

I. Cách dùng của số đếm trong tiếng Anh

1. Đếm số lượng

– I have seven pencils. (Tôi có 7 cái bút chì.)

– My family has six people. (Gia đình tôi có 6 người.)

2. Số điện thoại

– My phone number is zero-two-four, two-two-four-two, six-one-eight-eight. (Số điện thoại của tôi là: 024 2242 6188)

3. Độ tuổi

– I am twenty-seven years old. Tôi 27 tuổi.

4. Năm

– He was born in nineteen ninety-five. Anh ấy sinh năm 1995.

II. Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

Số đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Anh giúp bạn đọc ghi nhớ cách đọc - viết tiếng Anh của số đếm tiếng Anh từ 100 hiệu quả nhất.

1

 

One

2

 

Two

3

 

Three

4

 

Four

5

 

Five

6

 

Six

7

 

Seven

8

 

Eight

9

 

Nine

10

 

Ten

11

 

eleven

12

 

twelve

13

 

thirteen

14

 

fourteen

15

 

fifteen

16

 

sixteen

17

 

seventeen

18

 

eighteen

19

 

nineteen

20

 

twenty

21

 

twenty-
one

22

 

twenty-
two

23

 

twenty-
three

24

 

twenty-
four

25

 

twenty-
five

26

 

twenty-
six

27

 

twenty-
seven

28

 

twenty-
eight

29

 

twenty-
nine

30

 

thirty

31

 

thirty-
one

32

 

thirty-
two

33

 

thirty-
three

34

 

thirty-
four

35

 

thirty-
five

36

 

thirty-
six

37

 

thirty-
seven

38

 

thirty-
eight

39

 

thirty-
nine

40

 

forty

41

 

forty-
one

42

 

forty-
two

43

 

forty-
three

44

 

forty-
four

45

 

forty-
five

46

 

forty-
six

47

 

forty-
seven

48

 

forty-
eight

49

 

forty-
nine

50

 

fifty

51

 

fifty-
one

52

 

fifty-
two

53

 

fifty-
three

54

 

fifty-
four

55

 

fifty-
five

56

 

fifty-
six

57

 

fifty-
seven

58

 

fifty-
eight

59

 

fifty-
nine

60

 

sixty

61

 

sixty-
one

62

 

sixty-
two

63

 

sixty-
three

64

 

sixty-
four

65

 

sixty-
five

66

 

sixty-
six

67

 

sixty-
seven

68

 

sixty-
eight

69

 

sixty-
nine

70

 

seventy

71

 

seventy-
one

72

 

seventy-
two

73

 

seventy-
three

74

 

seventy-
four

75

 

seventy-
five

76

 

seventy-
six

77

 

seventy-
seven

78

 

seventy-
eight

79

 

seventy-
nine

80

 

eighty

81

 

eighty-
one

82

 

eighty-
two

83

 

eighty-
three

84

 

eighty-
four

85

 

eighty-
five

86

 

eighty-
six

87

 

eighty-
seven

88

 

eighty-
eight

89

 

eighty-
nine

90

 

ninety

91

 

ninety-
one

92

 

ninety-
two

93

 

ninety-
three

94

 

ninety-
four

95

 

ninety-
five

96

 

ninety-
six

97

 

ninety-
seven

98

 

ninety-
eight

99

 

ninety-
nine

100

 

one hundred

Trên đây là Học số đếm tiếng Anh từ 1 đến 1000 nhanh nhất. 

Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm