Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo

Tên 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Tên 12 cung hoàng đạo tiếng Anh tổng hợp đầy đủ tên tiếng Anh của 12 chòm sao: xử nữ tiếng Anh, song ngư tiếng Anh, thiên bình tiếng Anh, nhân mã tiếng Anh, bảo bình tiếng Anh, ma kết tiếng Anh, bạch dương tiếng Anh, kim ngưu tiếng Anh, song tử tiếng Anh, cự giải tiếng Anh, thiên yết tiếng Anh.

I. Tên tiếng Anh của 12 chòm sao

Trong chiêm tinh học, các cung hoàng đạo tiếng Anh ( Horoscope sign) là một vòng tròn 360 o và được phân chia làm 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung. Dưới đây là bảng tên gọi và biểu tượng của từng cung:

STTTên LatinTên thường gọiHoàng đạo dương lịch
1AriesBạch Dương21/3 – 19/4
2TaurusKim Ngưu20/4 – 20/5
3GeminiSong Tử21/5 – 21/6
4CancerCự Giải22/6 – 22/7
5LeoSư Tử23/7 – 22/8
6VirgoXử Nữ23/8 – 22/9
7LibraThiên Bình23/9 – 22/10
8ScorpioThiên Yết23/10 – 22/11
9SagittariusNhân Mã23/11 – 21/12
10CapricornMa Kết22/12 – 19/1
11AquariusBảo Bình20/1 – 18/2
12PiscesSong Ngư19/2 – 20/3

II. Kí hiệu 12 cung hoàng đạo tiếng Anh

Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo

Trên đây là 12 Cung hoàng đạo trong tiếng Anh đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm