Bài tập cuối tuần Tiếng Anh 8 tuần 20
Ôn tập Tiếng Anh lớp 8 có đáp án
Tìm hiểu thêm
Tặng thêm 15 ngày khi mua gói 4 tháng.
Ôn tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 9: A First - Aid Course
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện tập Tiếng Anh 8 Unit 9 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề bài tập cuối tuần Tiếng Anh 8 năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra Tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 8 củng cố kiến thức đã học theo chương trình của bộ GD - ĐT Tiếng Anh hiệu quả.
Đóng
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục!
Tìm hiểu thêm
Đóng
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 2 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
-
Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
-
1.
-
2.
-
3.
-
4.
-
5.
-
Chọn một đáp án đứng để hoàn thành mỗi câu sau.
-
1. Put the _______ on the handkerchief over the bleeding.
-
2. The wound is_______ . What should I do now?
-
3. Describe the condition of the_______ person carefully.
-
4. Someone must______ for an ambulance immediately.
-
5. You should put the_______ part under a running cold tap.
-
6. Don’t let the victim get_______ or he’ll get worse.
-
7. Hold the bleeding________ .
-
8. You need to cool the bums immediately so as to____
-
Sử dụng những từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh.
-
1. He / promise / he / not / come / class / late /.___________________________________________________________
-
2. When /I / arrive / there /I / phone / you /._______________________________________________________
-
3. We / study / hard / order / pass / exam /.____________________________________________________
-
4. I/ thirsty / Will / pour / glass / water / me / please /?________________________________________________________
-
5. Teacher / say / go / picnic / us /.__________________________________________________________
-
6. You / should / balanced diet / so as / keep fit / stay healthy/.___________________________________________________________
-
7. I/ sure / you / pass / exam / successfully/ .___________________________________________________________
-
8. I/ cover / bumped area / thick / sterile / dressing/ ?___________________________________________________________