I. Dựa vào các phiên âm cho trước, hãy lựa chọn từ tương ứng.
1. /ˈtaɪɡə/
2 /ˈræbɪt/
3. /ˈhæmstə/
4. /ˈbiːtl̩/
5. /guːs/
6. /kaʊ/
7. /ˈmʌŋki/
8. /maʊs/
9. /ʃiːp/
10. /ˈspaɪdə/