Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: Thì hiện tại hoàn thành

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản: Thì hiện tại hoàn thành

VnDoc.com xin giới thiệu tới các bạn Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản ở thì hiện tại hoàn thành. Như chúng ta đều biết, thì hiện tại hoàn thành là một trong 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Qua bài này, hãy cùng nhau ôn luyện lại kiến thức tiếng Anh cơ bản nhé. Chúc các bạn học tốt. 

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau ở dạng khẳng định thì hiện tại hoàn thành.
  • 1. Someone _______ my CD player.
  • 2. Emily and Molly ________ each other for more than 10 years now.
  • 3. I _____ sky diving.
  • 4. He _______ hard this week at his job.
  • 5. Bill ______ a new house.
  • 6. That house _______ painted green for ten years.
  • 7. The bus _____ down.
  • 8. Susan ________ two pieces of cake.
  • 9. I ____ three kilometers to get to work.
  • 10. We ______ on the Glenmore resevoir.
  • II. Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau ở dạng phủ định thì hiện tại hoàn thành.
  • 1. Our class __________ the test yet.
  • 2. Tim and Joe _______ a box.
  • 3. It _____ to snow.
  • 4. The cat _______ onto the table.
  • 5. I _______ the castle.
  • 6. We _______ out of the room.
  • 7. Fred _______ the money.
  • 8. They ________ Anne about it.
  • 9. Steven ________ through the park.
  • 10. The teacher _______ to the party.
  • III. Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành dạng nghi vấn cho các câu sau ở thì hiện tại hoàn thành.
  • 1. ______ you _____ the kitchen door?
  • 2. _______ your brother _________ the shopping?
  • 3. ________ Julian ever _________ a spider?
  • 4. ________ your father ever _________ on an elephant?
  • 5. _________ Lee _________ his parents yet?
  • 6. What __________ you __________ in your text?
  • 7. _________ Bill _________ the radio?
  • 8. __________ you ever __________ in a helicopter?
  • 9. Who _________ the window?
  • 10. _________ you ever _________ for your friends?
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
12 671
Sắp xếp theo

    Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh

    Xem thêm