Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập phân biệt 'other', 'another', 'others'

Bài tập phân biệt "other", "another", "others"

Trong phần bài tập này, bạn sẽ được phân biệt "other", "another", "others". Trước khi làm bài, bạn hãy xem kỹ phần bài giảng để hiểu được sự khác nhau giữa 3 từ này. Sau đó làm bài tập thực hành bên dưới.

Trắc nghiệm vui với cụm từ tiếng Anh thông dụng

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • Chọn đáp án đúng
  • 1. There's no ___ way to do it.
  • 2. Some people like to rest in their free time. ___ like to travel.
  • 3. This cake is delicious! Can I have ___ slice, please?
  • 4. Where are ___ boys?
  • 5. The supermarket is on ___ side of the street.
  • 6. There were three books on my table. One is here. Where are ___ ?
  • 7. Some of the speakers went straight to the conference room. ___ speakers are still hanging around.
  • 8. This is not the only answer to the question. There are ___ .
  • 9. Please give me ___ chance.
  • 10. He was a wonderful teacher. Everyone agreed it would be hard to find ___ like him.
  • 11. Can I have …………………………. piece of cake?
  • 12. She has bought ………………………. car.
  • 13. Have you got any …………………….. ice creams?
  • 14. She never thinks about …………………….. people.
  • 15. They love each ……………………….. very much.
  • 16. Where are the ………………………… boys?
  • 17. He never thinks of ………………………..
  • 18. We will be staying for …………………………. few weeks.
  • 19. They sat for hours looking into one ……………………….. eyes.
  • 20. They talk to each ……………………….. a lot.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
11
Sắp xếp theo
    🖼️

    Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh

    Xem thêm