Bài tập thì Hiện tại tiếp diễn lớp 7 có đáp án

Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 năm học 2018 - 2019

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến chuyên đề Thì hiện tại tiếp diễn có đáp án dưới đây nằm trong tài liệu kiểm tra Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản mới nhất dành cho học sinh lớp 7 có trên VnDoc.com. Bài tập Ngữ pháp Tiếng Anh gồm nhiều câu hỏi khác nhau giúp các em học sinh lớp 7 củng cố kiến thức đã học về cách sử dụng, cấu trúc ngữ pháp, dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn.

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 7 khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn.
  • 1. Where…………………(your father/ be) now? He………………(read) a newspaper.
    Sử dụng "-" phân cách đáp án.
    is your father - is reading
  • 2. Where………………………(Sam/ go)? She…………………(go) to the market.
    Sử dụng "-" phân cách đáp án.
    is Sam going - is going
  • 3. She is cooking and we……………………..(do) the housework.
    are doing
  • 4. Kate isn’t in the room. She………………..(play) in the garden.
    is playing
  • 5. Look! The birds…………………..(fly)
    are flying
  • 6. Listen! John……………………….(sing)
    is singing
  • 7. I…………...............(go) to school by bus every day, but today I………………………(go) to school by bike.
    Sử dụng "-" phân cách đáp án.
    go - am going
  • 8. Jane……………(brush) her teeth every morning. She……………..(brush) her teeth now.
    Sử dụng "-" phân cách đáp án
    brushes - is brushing
  • 9. They………………(play) volleyball every afternoon. They…………….(play) volleyball now.
    Sử dụng "-" phân cách đáp án.
    play - are playing
  • 10. Listen! Anna………………….(play) the piano.
    is playing
  • 11. It’s 6 p.m. Mary is at home. She………..(have) dinner.
    is having
  • 12. Where is your father? He’s upstairs. He……………….(watch) T.V.
    is watching
  • 13. Look! Linh………………..(come).
    is coming
  • 14. At present, the children……………………………….(play) soccer in the garden.
    are playing
  • 15. I…………………….(wear) jeans at the moment.
    am wearing
  • 16. The teacher………………….(look) at my book.
    is looking
  • 17. I…………………….(eat) some candy now.
    am eating
  • 18. Lan and Nga…………………….(drink) iced tea at the moment.
    are drinking
  • 19. Be quiet! I………………..(read) the newspaper.
    am reading
  • 20. Mother……………………(help) us now.
    is helping
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
8 2.648
Sắp xếp theo

Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm