Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập trắc nghiệm nâng cao tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Robots

Ôn tập học kì 2 tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Robots

VnDoc.com giới thiệu tới các bạn Bài tập trắc nghiệm nâng cao Tiếng Anh lớp 6 chương trình mới Unit 12: Robots  nhằm mang tới cho các em học sinh các dạng bài tiếng Anh nâng cao có đáp án đi kèm, giúp các em củng cố và ôn tập thêm các kiến thức trong Bài 12 chương trình sách tiếng Anh lớp 6 thí điểm. Sau đây mời các em cùng làm bài.

Một số bài tập tiếng Anh lớp 6 khác

Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 12: Robots 

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 11: Our greener world

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • Choose the correct answer A, B, C, or D to finish the sentences.
  • 1. We _______________ go to the party. We’re going to a wedding.
  • 2. A: Can you lend me some money? B: Sorry. I ___________ . I haven’t got any either.
  • 3. They________ go. The weather was too bad.
  • 4. She________ come on holiday next month if her parents give her permission.
  • 5. The fishing boat sank but luckily all the crew ________ save themselves.
  • 6. Listen! We ____________ hear a train in the distance.
  • 7. I don’t think he ___________ win the next competition.
  • 8. Michael is very proud to __________ play in a jazz-band.
  • 9. When I was five, I _________ swim.
  • 10. I have to go to a meeting tomorrow night so I _________ come to the party. I’m very sorry.
  • Fill in each numbered blank with a suitable word.
    Robots now have many uses. Many factories use robots to (1) ________ lots of hard work quickly and without many mistakes.
    These (2) _________ ‘industrial’ robots. The military uses robots to find and get rid of bombs. If a robot (3) __________a mistake, the robot is damaged or destroyed, which is better (4) _______ a person being killed. There are also robots that help at (5)_________ , to vacuum or cut grass, for example. Such robots must (6)_________ about the area of work. There are two robots on Mars. Because it (7) __________ a long time to send a signal from Earth to Mars, the robots do much of their work alone, (8)___________ commands from Earth. People still think of robots as having a shape (9) __________ a person – two legs, two arms, and a head. ASIMO is one robot that is helping scientists learn (10) __________to design and program robots. It can walk, which is not easy to program.
  • 1.
    do
  • 2.
    are
  • 3.
    makes
  • 4.
    than
  • 5.
    home
  • 6.
    learn
  • 7.
    takes
  • 8.
    without
  • 9.
    like
  • 10.
    how
  • Fill in the gaps with can, can’t, could, couldn’t, will be able to or won’t be able to.
  • 1.  They _______go there. They’re too tired.
    won’t be able to
  • 2. Last week we could go swimming, this week we ___________ .
    can’t
  • 3. I _________ speak to him on the phone for three weeks last month.
    couldn’t
  • 4. I_________ make a cake if I have all the ingredients.
    will be able to
  • 5. When my brother was younger, he _________ stay up late with out getting sleepy, but now he always goes to bed early.
    could
  • 6. He_________ drive if he is ill.
    won’t be able to
  • 7. Do you think we __________ park over here?
    can
  • 8. He________ do that exercise, it is too difficult.
    won’t be able to
  • 9 ___________ you understand what he said?
    could
  • 10. Look at that sign! You __________ walk on the grass.
    can’t
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Trắc nghiệm tiếng Anh 6 Global Success

    Xem thêm