Đề kiểm tra 15 phút môn Tiếng Anh lớp 5 Unit 1

Bài tập Tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới

Đề kiểm tra 15 phút môn Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 gồm các dạng bài tập kiểm tra vốn từ vựng, điền từ vào chỗ trống, sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh. Hi vọng Đề kiểm tra 15 phút môn Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 sẽ là nguồn tài liệu hay và hữu ích dành cho quý thầy cô và các bạn học sinh.

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Viết từ Tiếng Anh theo nghĩa Tiếng Việt đã cho.
  • 1. thành phố
    city
  • 2. làng xóm
    village
  • 3. tỉnh thành
    province
  • 4. thị trấn
    town
  • 5. địa chỉ
    adress
  • 6. tòa tháp
    tower
  • 7. tầng
    floor
  • 8. đường phố
    district
  • 9. quê nhà
    hometown
  • 10. vùng quê
    countryside
  • 11. núi
    mountain
  • 12. đất nước
    country
  • II. Dùng từ Tiếng Anh bên trên để điền vào câu thích hợp.
  • 1. Quang Nam …………….. is my father’s hometown.
    province
  • 2. My aunt and uncle live in a small ……………. in the countryside.
    village
  • 3. Her family lives on the third ……………… of HAGL Tower.
    floor
  • 4. There is a big and tall ………………… in front of my house.
    tower
  • 5. Da nang is one of the most beautiful ………….. in Vietnam.
    city
  • 6. Their …………….. is 97B, Nguyen Van Cu Street.
    address
  • 7. Truong Son is the longest ………………… in my country.
    mountain
  • 8. Peter’s ……………. is London City in England.
    hometown
  • III.
    A) Sắp xếp lại thứ tự từ để tạo thành câu đúng.
  • 1. address/ What/ Mai’s/ is?
    What is Mai's address?
  • 2. does/ she/ Who/ with/ live?
    Who does she live with?
  • 3. her/ Is/ house/ beautiful?
    Is her house beautiful?
  • 4. 56 Nguyen Trai/ is / Street/ It.
    It is 56 Nguyen Trai Street.
  • 5. she/ Where/ does/ live?
    Where does she live?
  • 6. Da Nang/ hometown/ His/ city/ is.
    His hometown is Da Nang city.
  • 7. hometown/ like/ What/ his/ is?
    What is his hometown like?
  • 8. small/ quiet/ village/ and/ It/ is.
    It is quiet and small village.
  • 9. you/ Do/ your/ live/ with/ parents?
    Do you live with your parents?
  • 10. are/ modern/ There/ towers/ my/ in/ town.
    There are modern towers in my town.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
48 2.182
Sắp xếp theo

Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5

Xem thêm