Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 3 số 11

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Các em học sinh thấy học tiếng Anh có thú vị không? Ở trên lớp các em được tham gia rất nhiều hoạt động trong giờ như thảo luận nhóm, vẽ tranh, hát và rất nhiều trò chơi nữa. Hãy cùng luyện thi bộ đề sau đây để học tiếng Anh giỏi hơn nữa nhé.

Chúc các em đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới!

  • Thời gian làm: 35 phút
  • Số câu hỏi: 4 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Bài 1: Chọn câu trả lời đúng.
    1. Hello. My name is Nga.
    2. What is your name?
    3. May I go out?
    4. Who is she?
    5. Is it your pen?
  • Câu 2: Nhận biết
    Bài 2: Đọc và ghép các số ở cột A với chữ cái ở cột B sao cho đúng.
    Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3

    1. d

    2. e

    3. b

    4 c

    5. a

    Đáp án là:
    Bài 2: Đọc và ghép các số ở cột A với chữ cái ở cột B sao cho đúng.
    Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3

    1. d

    2. e

    3. b

    4 c

    5. a

  • Câu 3: Nhận biết
    Bài 3. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh.

    1. you / How / are / ? How are you?

    2. my / is / She / friend / . She is my friend.

    3. school / my / This / is / . This is my school.

    4. your / Open / , / book / please / ! Open your book, please!

    5. go / May / out / I / ? May I go out?

    Đáp án là:
    Bài 3. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh.

    1. you / How / are / ? How are you?

    2. my / is / She / friend / . She is my friend.

    3. school / my / This / is / . This is my school.

    4. your / Open / , / book / please / ! Open your book, please!

    5. go / May / out / I / ? May I go out?

  • Câu 4: Nhận biết
    Bài 4: Điền vào chỗ trống.

    1. This is my ___________ Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3

    book

    2. This is my ___________. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3classroom

    3. It is a _____________. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3school

    4. This is my ____________. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3school library

    Đáp án là:
    Bài 4: Điền vào chỗ trống.

    1. This is my ___________ Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3

    book

    2. This is my ___________. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3classroom

    3. It is a _____________. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3school

    4. This is my ____________. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3school library

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 3 số 11 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
21
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo