Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 3 số 7

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 có đáp án

 Các bé đã được làm quen với tiếng Anh. Rất nhiều lạ lẫm phải không? Nào là phát âm khác tiếng Việt, nào là những quy tắc ngữ pháp rất khác so với môn tiếng Việt. Tuy nhiên các bé lại rất thích học tiếng Anh vì các bé có cơ hội được giao tiếp với nhau trong lớp rất vui. Để giúp các bé củng cố thêm kiến thức trên lớp, VnDoc đã chuẩn bị đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 3 - đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 có đáp án cho các bé.

  • Thời gian làm: 40 phút
  • Số câu hỏi: 7 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    I. Chọn từ khác loại.
    1.
    2.
    3.
    4.
    5.
  • Câu 2: Nhận biết
    II. Sắp xếp lại để thành câu hoàn chỉnh.

    1. classroom / is / my / This / . This is my classroom.

    2. is / Who / she? Who is she?

    3. my / He / is / friend. He is my friend.

    4. up, / please / Stand. Stand up, please.

    5. Hello. / name / is / My / Hoa. Hello. My name is Hoa.

    Đáp án là:
    II. Sắp xếp lại để thành câu hoàn chỉnh.

    1. classroom / is / my / This / . This is my classroom.

    2. is / Who / she? Who is she?

    3. my / He / is / friend. He is my friend.

    4. up, / please / Stand. Stand up, please.

    5. Hello. / name / is / My / Hoa. Hello. My name is Hoa.

  • Câu 3: Nhận biết
    III. Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn hội thoại.

    Linda : Hello! (1) ________ Linda. 

    Tom : (2)_________, Linda. (3) ______ am Tom. 

              That (4) ______  T_O_M.

    Linda : Oh! TOM.

    Tom : (5) __________, Linda.

    Linda : Goodbye, Tom.

    1.
    2.
    3.
    4.
    5.
  • Câu 4: Nhận biết
    IV. Tìm lỗi sai.

    1. This is LiLi. He is my friend. He

    2. What is you name? you

    3. What is he? He is Nam. What

    4. This are my school. are

    Đáp án là:
    IV. Tìm lỗi sai.

    1. This is LiLi. He is my friend. He

    2. What is you name? you

    3. What is he? He is Nam. What

    4. This are my school. are

  • Câu 5: Nhận biết
    V. Chọn đáp án đúng.
    1. This ____ my new school.
    2. _________up, please.
    3. No, it________.
    4. ________ is your name?
    5. ________ am Alan.
  • Câu 6: Nhận biết
    VII. Điền từ chỉ tên bức tranh tương ứng.
    English test


         English test

    A. Read

    Điền từ chỉ tên bức tranh

    B. Car

    Điền từ chỉ tên bức tranh

    C. Sit down

    Điền từ chỉ tên bức tranh

    D. Cat

    Điền từ chỉ tên bức tranh

    E. Dog

    Điền từ chỉ tên bức tranh

    F. Book

    Điền từ chỉ tên bức tranh
    Đáp án là:
    VII. Điền từ chỉ tên bức tranh tương ứng.
    English test


         English test

    A. Read

    Điền từ chỉ tên bức tranh

    B. Car

    Điền từ chỉ tên bức tranh

    C. Sit down

    Điền từ chỉ tên bức tranh

    D. Cat

    Điền từ chỉ tên bức tranh

    E. Dog

    Điền từ chỉ tên bức tranh

    F. Book

    Điền từ chỉ tên bức tranh
  • Câu 7: Nhận biết
    VII. Chọn đáp án đúng.
    1. What is it? English test
    2. Is it a new ruler?

     

    English test

    3. How are you? English test
    4. Đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 3

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 3 số 7 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
7
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo