Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 Chương trình tiếng Anh 10 năm năm học 2015 - 2016

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề kiểm tra học kỳ 1 Tiếng Anh lớp 3 - Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 học kỳ I

Cùng thử sức mình với Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 Chương trình tiếng Anh 10 năm năm học 2015 - 2016 trên VnDoc nhé. Với mục tiêu giúp các em học sinh có nhiều tài liệu ôn thi hữu ích cho kì thi sắp tới, VnDoc sẽ liên tục cập nhật những đề thi mới nhất. Chúc các em đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới!

  • Thời gian làm: 45 phút
  • Số câu hỏi: 5 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Question 1: Choose the odd one out.
    1.
    2.
    3.
    4.
  • Câu 2: Nhận biết
    Question 2: Select the best answer A or B.
    1. What do you do at break time? - ………………………. . 

    Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 hình chơi cờ
    2. I like ...................... . Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3
    3. Alice: What is your name? Peter: …………… . 

    Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 tên
    4. ………. your book, please! Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 sách
  • Câu 3: Nhận biết
    Question 3: Look at the pictures and the letters. Write the words.

    1. lirybar Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 lớp họclibrary

    2. neop Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 sách mởopen

    3. lsasc Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 lớpclass

    4. berbru Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 cục tẩyrubber

    Đáp án là:
    Question 3: Look at the pictures and the letters. Write the words.

    1. lirybar Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 lớp họclibrary

    2. neop Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 sách mởopen

    3. lsasc Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 lớpclass

    4. berbru Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 cục tẩyrubber

  • Câu 4: Nhận biết
    Question 4: Look, read and complete.
    a. Music                b. Primary              c. school         d. big               e. classrooms

    This is my (1) school. It is Thang Long (2)……………….school. It is (3)…………. It has a library, a computer room and a (4)…………….room. There are 30 (5)…………………. in my school.

    1. c

    2. b

    3. d

    4. a

    5. e

    Đáp án là:
    Question 4: Look, read and complete.
    a. Music                b. Primary              c. school         d. big               e. classrooms

    This is my (1) school. It is Thang Long (2)……………….school. It is (3)…………. It has a library, a computer room and a (4)…………….room. There are 30 (5)…………………. in my school.

    1. c

    2. b

    3. d

    4. a

    5. e

  • Câu 5: Nhận biết
    Question 5: Match
                                         A                                                   B                         
    1. What is your name? a. I’m nine years old. 
    2. May I come in? b. I play chess. 
    3. What colour is your school bag? c. My name is Nga. 
    4. What do you do at break time? d. It’s black. 
    5. How old are you? e. Yes, you can.


    2. e

    1. c

    3. d

    4. b

    5. a

    Đáp án là:
    Question 5: Match
                                         A                                                   B                         
    1. What is your name? a. I’m nine years old. 
    2. May I come in? b. I play chess. 
    3. What colour is your school bag? c. My name is Nga. 
    4. What do you do at break time? d. It’s black. 
    5. How old are you? e. Yes, you can.


    2. e

    1. c

    3. d

    4. b

    5. a

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 Chương trình tiếng Anh 10 năm năm học 2015 - 2016 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
32
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo