Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 Chương trình tiếng Anh 10 năm năm học 2015 - 2016

Đề kiểm tra học kỳ 1 Tiếng Anh lớp 3 - Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 học kỳ I

Cùng thử sức mình với Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 Chương trình tiếng Anh 10 năm năm học 2015 - 2016 trên VnDoc nhé. Với mục tiêu giúp các em học sinh có nhiều tài liệu ôn thi hữu ích cho kì thi sắp tới, VnDoc sẽ liên tục cập nhật những đề thi mới nhất. Chúc các em đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • Question 1: Choose the odd one out.
  • 1.
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • Question 2: Select the best answer A or B.
  • 1. What do you do at break time?
    - ………………………. . 

    Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 hình chơi cờ
  • 2. I like ...................... .
    Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3
  • 3. Alice: What is your name?
    Peter: …………… . 

    Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 tên
  • 4. ………. your book, please!
    Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 sách
  • Question 3: Look at the pictures and the letters. Write the words.
  • 1. lirybar
    Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 lớp học
    library
  • 2. neop
    Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 sách mở
    open
  • 3. lsasc
    Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 lớp
    class
  • 4. berbru
    Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 cục tẩy
    rubber
  • Question 4: Look, read and complete.
    a. Music                b. Primary              c. school         d. big               e. classrooms

    This is my (1) school. It is Thang Long (2)……………….school. It is (3)…………. It has a library, a computer room and a (4)…………….room. There are 30 (5)…………………. in my school.
  • 1.
    c
  • 2.
    b
  • 3.
    d
  • 4.
    a
  • 5.
    e
  • Question 5: Match
                                         A                                                  B                         
    1. What is your name?a. I’m nine years old. 
    2. May I come in?b. I play chess. 
    3. What colour is your school bag?c. My name is Nga. 
    4. What do you do at break time?d. It’s black. 
    5. How old are you?e. Yes, you can.

  • 1.
    c
    c
  • 2.
    e
  • 3.
    d
  • 4.
    b
  • 5.
    a
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
32
Sắp xếp theo
    🖼️

    Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm