Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định năm 2015 - 2016

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới kèm đáp án

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định năm 2015 - 2016 sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các em ôn tập và tự kiểm tra trình độ Tiếng Anh của mình. Trong đề này, em sẽ có 4 bài tập, thời gian làm bài là 40 phút. Chúc em làm bài đạt kết quả cao!

Mời các bạn Tải đề thi học kì 1 lớp 4 các môn Toán, tiếng Anh, Tiếng Việt về luyện thêm. Những đề thi học kì 1 lớp 4 này được chúng tôi sưu tầm và chọn lọc từ các trường Tiểu học trên khắp cả nước. Chúc các bạn thi tốt.

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Bài 1. Nối từ Tiếng Anh với tranh cho thích hợp.
    Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định năm 2015 - 2016
  • Ví dụ:
    Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định năm 2015 - 2016
  • 2.
    f
  • 3.
    e
  • 4.
    a
  • 5.
    c
  • 6.
    d
  • Bài 2. Đọc đoạn văn sau và chọn đúng (T) hoặc sai (F).

    It is Friday today. We are having a break. We are doing exercise in the school playground.

    Phong is jumping. Linda and Mai are playing badminton. Nam and Tom are skipping.

    Quan and Peter are playing basketball. We are having a lot of fun here.

  • 1. We are doing exercise in the school gym.
  • 2. Phong is skipping.
  • 3. Linda and Peter are playing badminton.
  • 4. Nam and Tom are skipping.
  • 5. Quan and Peter are playing table tennis.
  • Bài 3. Đọc và nối.
    Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định năm 2015 - 2016
  • Ví dụ:
    Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định năm 2015 - 2016
  • 2.
    D
  • 3.
    A
  • 4.
    E
  • 5.
    B
  • Bài 4. Hãy sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu có nghĩa.
  • 1. in/ 4A/ I/ Class/ am/.
    I am in Class 4A.
  • 2. you/ nationality/ What/ are/ ?
    What nationality are you?
  • 3. school/ I/ at/ yesterday/ was/ .
    I was at school yesterday.
  • 4. What/ have/ you/ today/ subjects/ do/ ?
    What subjects do you have today?
  • 5. like/ a/ I/ kite/ flying/ .
    I like flying a kite.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
69 3.391
Sắp xếp theo

    Trắc nghiệm Lớp 4

    Xem thêm