Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 8 môn Tiếng Anh năm 2018
Đề thi kiểm tra chất lượng đầu năm môn Tiếng Anh lớp 8 có đáp án
Đề thi KSCL đầu năm lớp 8 môn Tiếng Anh có đáp án
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến kiểm tra chất lượng đầu năm học 2018 - 2019 môn Tiếng Anh lớp 8 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi Tiếng Anh lớp 8 năm 2018 mới nhất trên VnDoc.com. Đề thi thử khảo sát chất lượng môn Tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp các em học sinh lớp 7 mới lên lớp 8 hệ thống lại kiến thức đã họ. Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả.
Một số đề thi Tiếng Anh lớp 8 khác:
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- Choose the word whose the underlined part is pronounced differently.
- 1.
- 2.
- 3.
- 4.
- 5.
- Choose the correct answer for each following question.
- 1. Phuong doesn’t like football and …… Mai.
- 2. These papayas aren’t ripe and ….. are the pineapples
- 3. The dirt from vegetables can make you ……...
- 4. You must do your homework more ……. in the future.
- 5. You should ……. early if you want to do morning exercise.
- 6. Hoa is a ….. worker.
- 7. Last night we didn’t watch the film on TV because it was ……..
- 8. Mai enjoys ….. sea food with her parents .
- 9. He is ........................... in my plan.
- 10. There aren't ......... books on the table.
- Write the correct form of the verb in brackets.
- 1. He (wash)………………………….the dishes everyday.
- 2. We (play)…………………………volleyball tomorrow
- 3. She (not watch) …………………TV last night.
- 4. ……… they (go) …………………….to school now?
- 5. She (go fish) ....................... with her father once a week.
- Rearrange these given words to make a complete sentence.
- 1. did/ Sunday/ you/ do/ What/ night/ on/ ?/→ __________________________________
- 2. homework/ How/ does/ much/ your/ you/ teacher/ give/ ?/→ ______________________________
- 3. curry/ Can/ have/ please/ I/ chicken/ ?/→ _________________________________
- 4. I’d/ cup/ tea/ of/ like/ a/ ./→ _____________________
- 5. just/ I/ have/ sister/ phoned/ in/ my/ Australia/ ./→ __________________________________