Cho bảng số liệu: Diện tích cây công nghiệp của nước ta giai đoạn 1990 - 2010
(Đơn vị: nghìn ha)
Năm | 1990 | 1995 | 2000 | 2005 | 2010 |
Tổng số | 1199,3 | 1619,0 | 2229,4 | 2495,1 | 2808,1 |
Cây công nghiệp hàng năm | 542,0 | 716,7 | 778,1 | 861,5 | 797,6 |
Cây công nghiệp lâu năm | 657,3 | 902,3 | 1451,3 | 1633,6 | 2010,5 |
Biểu đồ thích hợp nhất thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu diện tích trồng cây công nghiệp ở nước ta giai đoạn 1990 - 2010 là: