Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Fashcard cho bé học tiếng Anh hè - Chủ đề tên các loại hoa quả

Fashcard cho bé học tiếng Anh hè - Chủ đề tên các loại hoa quả

Học từ mới tiếng Anh bằng flashcard được xem là một trong những cách hữu ích nhất, đặc biệt là với trẻ nhỏ. Các mẹ hãy cho bé học tiếng Anh hè qua chủ đề tên gọi các loại hoa quả để giúp các con tăng vốn từ vựng thông dụng nhé.

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • I. Đố các bạn đây là quả gì? Hãy chọn câu trả lời đúng nhất.
  • 1.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    a. /ˈstrɔːberi/: Qả dâu tây 
  • 2.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    c. /təˈmeɪtoʊ/: Quả cà chua 
  • 3.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    a. /ˈlemən/: Qủa chanh 
  • 4.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    c. /ˈæpl/: Quả táo 
  • 5.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    a. /ɡreɪp/: Quả nho 
  • 6.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    b. /pəˈpaɪə/: Quả đu đủ 
  • 7.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    a. /ˈɡwɑːvə/: Quả ổi 
  • 8.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    b. /ˈmæŋɡoʊ/: Quả xoài 
  • 9.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    b. /ˈtʃeri/: Quả anh đào 
  • 10.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    a. /ˈpaɪnæpl/: Quả dứa 
  • 11.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    b. /ˈlaɪtʃiː/ Quả vải 
  • 12.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    a. /ˈɔːrɪndʒ/: Quả cam 
  • 13.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    c. /ˈkiːwiː/: Quả kiwi 
  • 14.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    c. /bəˈnænə/: Quả chuối 
  • 15.
    fashcard-cho-be-hoc-tieng-anh-he-chu-de-ten-cac-loai-hoa-qua
    b. /ˈwɑːtərmelən/: Quả dưa hấu 
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Sắp xếp theo
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 1

    Xem thêm