Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Flashcard học từ vựng các bộ phận trên cơ thể con người

Flashcard học từ mới

Nói là kĩ năng yếu kém nhất của hầu hết sinh viên Việt Nam. Để cải thiện kĩ năng này, ngoài việc bổ sung kiến thức ngữ âm, các bạn cần tăng cường vốn từ vựng mỗi ngày. Say đây VnDoc.com xin giới thiệu tới các bạn bộ flashcard học từ vựng vô cùng hiệu quả - Flashcard học từ vựng các bộ phận trên cơ thể con người.

Mời các bạn tham khảo thêm bài test: Flashcard nâng cao vốn từ vựng: Chủ đề dụng cụ học tập

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để Kiểm tra kết quả làm bài và Tải bài về! Tìm hiểu thêm
  • I. Đố các bạn đây là bộ phận nào trên cơ thể. Hãy lựa chọn câu trả lời đúng nhất.
  • 1.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    a. /hænd/: Tay 
  • 2.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    a. /fʊt/: Bàn chân 
  • 3.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    b. /ɑːrm/: Cánh tay 
  • 4.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    a. /nek/: Cổ 
  • 5.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    c. /leɡ/: Chân 
  • 6.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    c. /hed/: Đầu 
  • 7.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    b. /niː/: Đầu gối 
  • 8.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    b. /ɪə(r)/: Tai 
  • 9.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    c. /ˈʃoʊldər/: Vai 
  • 10.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    n. /tʌŋ/: Lưỡi 
  • 11.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    a. /feɪs/: Khuôn mặt 
  • 12.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    b. /noʊz/: Mũi 
  • 13.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    b. /ˈfɪŋɡər/: Ngón tay 
  • 14.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    a. /ˈelboʊ/: Khuỷu tay 
  • 15.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    a. /lɪps/ : Đôi môi 
  • 16.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    c. /toʊ/: Ngón chân 
  • 17.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    a. /tiːθ/: Răng 
  • 18.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    c. /tʃɪn/: Cằm 
  • 19.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    a. /heə(r)/: Tóc 
  • 20.
    flashcard-hoc-tu-vung-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
    a. //: Mắt 
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Chia sẻ, đánh giá bài viết
15
Sắp xếp theo
    🖼️

    Trắc nghiệm EQ

    Xem thêm