Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Flashcard học từ vựng cho bé: Chủ đề côn trùng

Flashcard học từ vựng cho bé: Chủ đề côn trùng

VnDoc.com xin giới thiệu đến các em bộ Flashcard học từ vựng cho bé: Chủ đề côn trùng. Bộ flashcard này tổng hợp những từ vựng về các loại côn trùng chúng ta thường gặp trong cuộc sống thông qua hình ảnh, màu sắc sinh động và hấp dẫn. Chắc chắn sẽ kích thích trí tuệ và sự khám phá học hỏi của các em học sinh độ tuổi lớp 3, 4, 5. Hi vọng rằng các em sẽ nắm được thật nhanh những từ vựng tiếng Anh cơ bản này.

Xem thêm: Flashcard học từ vựng - Tên các môn học

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • Đố các bạn đây là con vật gì? Hãy chọn câu trả lời đúng nhất
    Câu 1:
    Đố con vật học từ vựng tiếng Anh cho bé
    Ant /ænt/: con kiến
  • Câu 2:
    Học từ vựng tiếng anh chủ đề côn trùng, đố con vật
    fly /flai/: con ruồi
  • Câu 3:
    câu đố về côn trùng dành cho bé
    butterfly /'bʌtǝflai/: con bướm
  • Câu 4:
    Học từ vựng tiếng anh về côn trùng cho bé, câu hỏi về đố con vật
    dragonfly /'drægǝnflai/: chuồn chuồn
  • Câu 5:
    câu đố con vật cho bé chủ đề côn trùng
    bee /bi:/: con ong
  • Câu 6:
    Câu đố về các loại côn trùng dành cho các bé độ tuổi lớp 3, 4, 5
    moth /mɔθ/: bướm đêm
  • Câu 7:
    các loại côn trùng
    flea /fli:/: bọ chét
  • Câu 8:
    Câu đố về các loài vật cho bé
    ladybird / 'leidibǝ:d/: con bọ rùa
  • Câu 9:
    Các bé tập làm quen với từ vựng tiếng anh thông qua chủ đề côn trùng
    beetle /'bi:tl/: bọ cánh cứng
  • Câu 10:
    Đố các loại côn trùng thông qua học flashcard cho bé độ tuổi tiểu học
    grasshopper /'gra:s,hɔpǝ/: châu chấu
  • Câu 11:
    Các câu đố hình ảnh ngộ nghĩnh cho bé học tiếng anh hiệu quả
    cockroach /'kɔkroutʃ/: con gián
  • Câu 12:
    Câu hỏi đố động vật dành cho các bé thông qua chủ đề côn trùng với những hình ảnh sinh động, đầy sắc màu
    mosquito /,mǝs'ki:tou/: con muỗi
  • Câu 13:
    Câu đố côn trùng cho các bé học từ vựng thông qua flashcard
    cicada /si'ka :dǝ/ : ve sầu
  • Câu 14:
    Câu đố côn trùng cho bé học từ vựng - con sâu
    Worm /'wɜrm/: con sâu
  • Câu 15:
    Câu đố về côn trùng cho bé học flashcard từ vựng - con đom đóm
    glowworm /'glou,wɜm/: đom đóm
  • Câu 16:
    Đố các em biết tên của loại côn trùng này?
    cricket /'krikit/: con dế
  • Câu 17:
    Phù du - loài côn trùng có vòng đời sống ngắn nhất
    mayfly /'meiflai/; con phù du
  • Câu 18:
    Bọ ngựa - Loài côn trùng có khả năng "siêu việt"
    mantis /'mæntis/: bọ ngựa
  • Câu 19:
    Loài mối - một trong những loại côn trùng sống dưới lòng đất
    termite /'tǝ:mait/ : con mối
  • Câu 20:
    câu đố cho bé về côn trùng - loài bọ cạp
    scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Sắp xếp theo
    🖼️

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm