Flashcard học từ vựng: Chủ đề đồ nội thất

Flashcard học từ mới

Nối tiếp các bộ flashcard học từ vựng trước đó, hôm nay VnDoc.com xin giới thiệu tới các bạn bộ Flashcard học từ vựng: Chủ đề đồ nội thất. Bài tổng hợp các từ mới về đồ nội thất, đồ gia dụng trong nhà. Hãy cùng thử sức mình với bộ flashcard này nhé. Hi vọng đây sẽ là tài liệu học tập hữu ích cho các bạn!

Mời các bạn tham khảo thêm bài test: Flashcard học từ vựng: Chủ đề phòng ngủ

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Đố các bạn đây là gì? Hãy chọn câu trả lời đúng nhất.
  • 1.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    b. /ˈsoʊfə/: Ghế sô pha 
  • 2.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    a. /ɑːrmˈtʃer/: Ghế bành, ghế có tay dựa
  • 3.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    a. /ˌtiː ˈviː stænd/: Kệ đựng tivi 
  • 4.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    c. /ˌʃændəˈlɪr/: Đèn treo
  • 5.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    a. /bed/: Giường ngủ 
  • 6.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    a. /ˈteɪbl/: Cái bàn 
  • 7.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    c. /ʃelvz/: Kế, giá, ngăn 
  • 8.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    a. /ˈwɔːrdroʊb/: Tủ quần áo
  • 9.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    b. /ˈkɜːrtnz/: Màn cửa 
  • 10.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    c. /ˈkændl ˈhoʊldər/: Chân nến 
  • 11.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    a. /ˈfaɪərpleɪs/: Lò sưởi
  • 12.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    a. /desk/: Bàn làm việc 
  • 13.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    b. /ˈmɪrər/: Gương 
  • 14.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    c. /tʃer/: Cái ghế 
  • 15.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    c. /ˈbʊkkeɪs/: Giá sách 
  • 16.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    b. /drɔːrz/: Ngăn kéo 
  • 17.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    b. /ˈbedsaɪd/: Bàn đầu giường 
  • 18.
    flashcard-hoc-tu-vung-chu-de-do-noi-that
    a. /klɑːk/: Đồng hồ 
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
1 211
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm