Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Học từ vừng qua flashcard chủ đề căn bếp của bạn

Học từ vựng qua flashcard

Học từ mới chưa bao giờ đơn giản và hiệu quả hơn bây giờ với bộ flashcard chủ đề căn bếp của bạn. Bằng những hỉnh ảnh minh họa sinh động, bộ flashcard về chủ đề căn bếp của bạn sẽ khiến chúng ta ghi nhớ từ mới lâu hơn. Hãy cùng VnDoc.com thử sức với bộ flashcard này để cùng trải nghiệm tác dụng tuyệt vời của flashcard nhé.

Mời các bạn tham khảo thêm bài test: Flashcard học từ vựng cho bé: Chủ đề trường học

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Đố các bạn đây là gì? Hãy chọn câu trả lời đúng nhất.
  • 1.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    a. /sɪŋk/: Bồn rửa 
  • 2.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    a. /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: Tủ lạnh 
  • 3.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    c. /raɪs ˈkʊkər/: Nồi cơm điện 
  • 4.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    b. /ˈketl/: Ấm đun nước 
  • 5.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    c. /kʌp ænd sɔːs/: Cốc và dĩa  
  • 6.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    a. /ɡlæs/: Cốc, ly 
  • 7.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    c. /pleɪt/: Đĩa 
  • 8.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    a. /boʊl/: Bát 
  • 9.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    b. /fraɪŋ pæn/: Chảo rán 
  • 10.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    c. /ˈteɪbl klɔːθ/: Khăn trải bàn 
  • 11.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    b. /ˈʌvn ɡlʌv/: Găng tay sử dụng khi lấy đồ nướng từ lò nướng ra ngoài 
  • 12.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    a. /pleɪt ræk/: Giá đựng đĩa 
  • 13.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    b. /sɔːlt ˈʃeɪkər/: Lọ đựng muối 
  • 14.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    a. /treɪ/: Cái khay 
  • 15.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    c. /ˈbeɪkɪŋ treɪ/: Khay nướng bánh 
  • 16.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    a. /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/: Thớt 
  • 17.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    a. /wɪsk/: Dụng cụ đánh trứng thủ công 
  • 18.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    a. /ˈleɪdl/: Cái môi, cái muôi múc canh 
  • 19.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    c. /fɔːrk  naɪf spuːn/: Bộ nĩa - dao- muỗng 
  • 20.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    a. /tʃeə(r)/: cai ghế 
  • 21.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    b. /miːt ˈtendəraɪzər/: Dụng cụ làm mềm thit 
  • 22.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    c. /ˈteɪbl/: Cái bàn 
  • 23.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    c. /ˈdʒuːsər/: Máy ép trái cây 
  • 24.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    a. /tæp/: Vòi nước 
  • 25.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    c. /ˈnæpkɪn/: Giấy ăn, khăn ăn 
  • 26.
    hoc-tu-vung-qua-flashcard-chu-de-can-bep-cua-ban
    a. /ˈstreɪnər/: Lưới lọc 
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm