Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

IOE Olympic Tiếng Anh Lớp 3 vòng 14 năm 2015 - 2016

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề thi Olympic Tiếng Anh trên mạng IOE lớp 3 có đáp án

Mời quý thầy cô và các em học sinh tiếp tục tham khảo đề IOE Olympic Tiếng Anh Lớp 3 vòng 14 năm 2015 - 2016 mới nhất. Giống như các vòng thi khác, các em sẽ được luyện tập và thực hành làm các dạng bài tập nâng cao hơn so với các vòng thi trước.

Thi Olympic Tiếng Anh Online IOE trực tuyến

Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm học 2016 - 2017

IOE Olympic Tiếng Anh Lớp 3 vòng 10 năm 2015 - 2016

IOE Olympic Tiếng Anh Lớp 3 vòng 16 năm 2015 - 2016

  • Thời gian làm: 40 phút
  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Exercise 1. What's the order?

    1. have/ toys/ many/ I I have many toys.

    2. , please./ your/ book/ Open Open your book, please.

    3. Your/ school bag/ small./ is Your school bag is small.

    4. dolls/ Those/ small./ are Those dolls are small.

    5. This/ is/ library./ school/ my This is my school library.

    6. chair./ is/ a/ That/ green That is a green chair.

    7. is/ the bottle./ fish/ The/ in The fish is in the bottle.

    8. your/ school's/ What/ is/ name? What is your school's name?

    9. is/ Peter./ name/ His His name is Peter.

    10. milk?/ some/ Do/ you/ want Do you want some milk?

    Đáp án là:
    Exercise 1. What's the order?

    1. have/ toys/ many/ I I have many toys.

    2. , please./ your/ book/ Open Open your book, please.

    3. Your/ school bag/ small./ is Your school bag is small.

    4. dolls/ Those/ small./ are Those dolls are small.

    5. This/ is/ library./ school/ my This is my school library.

    6. chair./ is/ a/ That/ green That is a green chair.

    7. is/ the bottle./ fish/ The/ in The fish is in the bottle.

    8. your/ school's/ What/ is/ name? What is your school's name?

    9. is/ Peter./ name/ His His name is Peter.

    10. milk?/ some/ Do/ you/ want Do you want some milk?

  • Câu 2: Nhận biết
    Exercise 2. Choose the best answer.
    1. I ... Simon. Nice to meet you.
    2. Goodbye, Alice. - Bye. See you ... .
    3. They ... at school.
  • Câu 3: Nhận biết
    Exercise 3. Cool pair matching.
    IOE Olympic Tiếng Anh Lớp 3 vòng 14 năm 2015 - 2016

    1. h

    2. b

    3. j

    4. a

    5. i

    6. f

    7. c

    8. d

    9. e

    10. g

    Đáp án là:
    Exercise 3. Cool pair matching.
    IOE Olympic Tiếng Anh Lớp 3 vòng 14 năm 2015 - 2016

    1. h

    2. b

    3. j

    4. a

    5. i

    6. f

    7. c

    8. d

    9. e

    10. g

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

IOE Olympic Tiếng Anh Lớp 3 vòng 14 năm 2015 - 2016 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
59
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo