Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +10
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!

Luyện thi tiếng Anh với những mẫu câu và thành ngữ thông dụng

Bài tập về thành ngữ Tiếng Anh

VnDoc.com xin mời các bạn luyện thi với Những mẫu câu và thành ngữ tiếng Anh thông dụng. Trong phần này, bạn sẽ có 20 câu hỏi trắc nghiệm về ý nghĩa các mẫu câu và thành ngữ Tiếng Anh. Chúc các bạn làm bài đạt kết quả cao!

 

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • I. Chọn nghĩa đúng nhất cho những mẫu câu và thành ngữ sau đây.
  • 1. The more the merrier.
  • 2. Gave it your all.
  • 3. Time flies.
  • 4. Pull somebody's leg.
  • 5. Just my luck!
  • 6. It's a piece of cake.
  • 7. Get out of control.
  • 8. Break the ice.
  • 9. Nothing much.
  • 10. What have you been doing?
  • 11. What’s up?
  • 12. How’s it going?
  • 13. What’s on your mind?
  • 14. I was just thinking.
  • 15. I was just daydreaming.
  • 16. It’s none of your business.
  • 17. Is that so?
  • 18. How come?
  • 19. You can count on it.
  • 20. I am behind you.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng