Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 24/03

Bài tập tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3 có đáp án

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 - Ngày 24/03 là bài tập tự ôn ở nhà môn Tiếng Anh lớp 3 tuần 4 tháng 3/2020. Đây là bài tập trực tuyến có đáp án gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp các em ôn luyện hiệu quả trong thời gian nghỉ dịch Covid-19.

Trong thời gian học sinh nghỉ học do dịch Covid 19 thì việc học online là phương pháp hữu hiệu giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả. Để giúp các em học sinh lớp 3 ôn tập trong thời gian nghỉ dịch, VnDoc giới thiệu bộ tài liệu trực tuyến phiếu bài tập tự ôn ở nhà lớp 3 với đầy đủ các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 3 cho các em học sinh luyện tập. Tài liệu được để dưới dạng trực tuyến giúp các em trực tiếp làm bài và kiểm tra kết quả sau khi làm xong.

Tải toàn bộ tài liệu tại đây: Bài tập ở nhà môn tiếng Anh 3 ngày 24-03.

Tham khảo thêm: Đề ôn tập ở nhà lớp 3 - Nghỉ dịch Covid-19 (Ngày 24/3)

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • Task 1. Khoanh vào từ có cách phát âm khác trong nhóm
  • 1.
  • 02.
  • 03.
  • Task 2. Đọc và điền từ thích hợp vào chỗ trống

    Hi; name's; Linda; How; What's; Nice

    Linda: (1) ______, I’m Linda. (2) _________ your name?

    Mai: Hello, my (3) _________ Mai. Nice to meet you, (4) _________.

    Linda: (5) __________ to meet you, too.

    Mai: (6) _________ do you spell your name?

    Linda: L-I-N-D-A.

  • 1 -
    Hi
  • 2 -
    What's
  • 3 -
    name's
  • 4 -
    Linda
  • 5 -
    Nice
  • 6 -
    How
  • Task 3. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
  • 1. Your/ what/ is/ name?
    What is your name?
  • 2. To/ you/ nice/ meet.
    Nice to meet you.
  • 3. Are/ how/ you?
    How are you?
  • 4. fine,/ thank/ you/ I’m.
    I'm fine, thank you.
  • 5. My/ is/ she/ friend.
    She is my friend.
  • 6. is/ this/ new/ my/ school.
    This is my new school.
  • 7. your/ is/ book/ small.
    Your book is small.
  • 8. Out/ may/ go/ I?
    May I go out?
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
7
Sắp xếp theo
    🖼️

    Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm