Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm 10 giới từ đi với "take"

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh theo chuyên đề - Tài liệu học tiếng Anh

Liệu bạn có biết những giới từ đi với "take" mang ý nghĩa gì? "Take" là động từ rất khó. Khi đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, chúng ta lại càng thêm bối rối. Bài test sau đây sẽ giúp bạn học 10 cụm từ "take + giới từ". Hãy chọn một giới từ thích hợp để tạo thành câu có nghĩa. Sau khi làm bài xong, các bạn sẽ được giải nghĩa từng câu một.

Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • Chọn giới từ đúng đi với động từ "take" để tạo thành câu có ý nghĩa:
  • Câu 1: John is going to take Anna ______ for a nice dinner and a late-night film.
    take sb out = (Informal) to escort, as a date: đưa ai đó ra ngoài để hẹn hò
  • Câu 2: She should never have taken ______ so much responsibility at work if she wasn't willing to work nights and weekends.
    take on = to undertake or begin to handle: nhận lấy nắm lấy
  • Câu 3: I hate that picture which is hanging over the couch. Can we please take it ______?
    take sth down = to bring to a lower position from a higher one: hạ cái gì xuống
  • Câu 4: I said you were a nice person, but I take it ______. You are absolutely horrible!
    take back = to retract (something stated or written): rút lại điều gì đã nói hoặc viết
  • Câu 5: Jessica was taken ______ by the con artist. He stole over ten thousand dollars from her.
    take in = to deceive or swindle: lừa đảo, lừa bịp
  • Câu 6: We went down to the beaches near Cape Canaveral to watch the space shuttle take _____. The launch was magnificent.
    take off = to rise into the air or begin flight: cất cánh
  • Câu 7: There was a military coup d'etat in the tiny nation. The military took ______ the capital city and gained control of the government.
    take over = to assume control, management, or responsibility: nắm lấy quyền kiểm soát, chiếm quyền
  • Câu 8: Jim really takes ______ his father. They look the same, they act the same - they even have the same laugh!
    take after = to resemble in appearance, temperament, or character: giống với (người nào, vật gì) về vẻ ngoài, nhiệt độ, tính cách...
  • Câu 9: You thought I stole your wallet?! What kind of person do you take me ______?
    take for = to regard as: xem là như thế nào
  • Câu 10: When the police discovered his history of drunk driving, they took _____ his driver's license.
    take away = to move (something) from a position occupied: tước bỏ cái gì khỏi ai, cái gì hoặc vị trí nào đó.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm