Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| 1. Hat | a. Con búp bê |
| 2. Rug | b. Cái mũ |
| 3. Doll | c. Căn hộ |
| 4. Kitchen | d. Nhà bếp |
| 5. Apartment | e. Thảm trải sàn |
1. Hat - ...
2. Rug - ...
3. Doll - ...
4. Kitchen - ....
5. Apartment - ....