Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm Tiếng Anh phân biệt "Been" và "Gone"

Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến chuyên đề phân biệt "Been" và "Gone" trong Tiếng Anh có đáp án dưới đây nằm trong đề Kiểm tra Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Bài tập Ngữ pháp Tiếng Anh gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm khác nhau giúp bạn đọc ôn tập lại kiến thức đã học về cách dùng Been và Gone một cách hiệu quả.

Một số bài tập Ngữ pháp Tiếng Anh khác:

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • Sự khác nhau giữa "Been" và "Gone" (hay Have been và Have gone)

    Cả hai dạng hiện tại hoàn thành này đều thường được sử dụng để nói đến sự dịch chuyển, di chuyển của chủ thể nhưng không phải ai cũng nhận ra được sự khác biệt rất nhỏ hoặc nhầm lẫn giữa cách dùng của hai phân từ hai “gone” và “been”.

    …has/have gone to… nghĩa là chủ thể hành động đã di chuyển đến một địa điểm và vẫn chưa quay trở lại vị trí cũ.

    Ví dụ:

    He has gone to the bank. He should be back soon.

    Ông ấy đã đi đến ngân hàng (Ông ấy vẫn chưa quay về). Ông ấy sớm quay trở lại thôi.

    … has/have been to…. nghĩa là chủ thể hành động đã di chuyển đến một địa điểm nào đó vài lần. Nói cách khác, “has been to” nói về một kinh nghiệm.

    Ví dụ:

    He has been to London many times.

    (Ông ấy từng đến London vài lần)

    I have been to Disneyland twice.

    (Tôi từng đến Disneyland hai lần rồi)


    Now that is time for exercise!

  • 1. Bob’s not here. He’s ________ to work.
  • 2. The office is empty. Everybody has ________ home.
  • 3. It’s good to see you again. Where have you ________?
  • 4. My brother’s ________ to America four times.
  • 5. Sorry, you can’t speak to Anna. She’s ________ to a party.
  • 6. She's ___ out for lunch- she'll be back at two o'clock.
  • 7. Have you ever ____ to Prague?
  • 8. I'll speak to him tomorrow- he's ____ home.
  • 9. Where have you ____? I've been waiting for an hour.
  • 10. Mary’s hair looks nice. She’s just ________ to the hairdresser’s.
  • 11. Peter’s ________to Canada and he’s staying there for three weeks.
  • 12. Has anyone seen my calculator? It's ____ missing.
  • 13. I can't find it- I had it this morning, but it's ____.
  • 14. I've ____ in meetings all day.
  • 15. Things are different now- those days have long ____.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
20
Sắp xếp theo
    🖼️

    Tiếng Anh cho người lớn

    Xem thêm