Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm với 15 từ vựng tiếng Anh

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Học từ vựng tiếng Anh - Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh

Bài tập sau đây sẽ giúp giải nghĩa của 15 từ vựng tiếng Anh thông dụng. Mở rộng vốn từ bằng cách học các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn có được lợi thế đặc biệt trong văn viết. Thử sức mình với bài quiz nho nhỏ này nhé.

 

  • Thời gian làm: 10 phút
  • Số câu hỏi: 1 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Chọn từ giống nhất về nghĩa với các từ sau đây:
    Câu 1. Choose the best synonym for organic:
    Câu 2. Choose the best synonym for mainly:
    Câu 3. Choose the best synonym for migration:
    Câu 4. Choose the best synonym for wound:
    Câu 5. Choose the best synonym for forever:
    Câu 6: Choose the best synonym for lie:
    Câu 7. Choose the best synonym for extraordinary:
    Câu 8. Choose the best synonym for accurate:
    Câu 9. Choose the best synonym for bare:
    Câu 10. Choose the best synonym for ban:
    Câu 11. Choose the best synonym for genius:
    Câu 12. Choose the best synonym for donate:
    Câu 13. Choose the best synonym for cope :
    Câu 14. Choose the best synonym for assistant:
    Câu 15. Choose the best synonym for dependent:

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Trắc nghiệm với 15 từ vựng tiếng Anh Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
2
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo