Thời khóa biểu lớp 2
Thời khóa biểu lớp 2 là thời gian lập ra để xây dựng kế hoạch học tập hàng ngày sao cho chi tiết và khoa học nhất, giúp thầy cô có thể phân công và sắp xếp công việc hợp lí nhất.
Thời khóa biểu lớp 2
Thời khóa biểu lớp 2 mẫu 1
Ca | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
---|---|---|---|---|---|---|
Sáng | Tiết 1 | SHDC | Tiếng Việt | Âm nhạc | Tiếng Việt | Tiếng Việt |
Tiết 2 | GD thể chất | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |
Tiết 3 | Tiếng Việt | MT 1 - Toán (ôn) | Tiếng Việt | GD thể chất | Tiếng Anh | |
Tiết 4 | Tiếng Việt | MT 1- Tiếng Việt (ôn) | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Anh | |
Chiều | Tiết 1 | Toán | Toán | TN&XH | Toán (ôn) | |
Tiết 2 | Tiếng Anh | TN&XH | Tin học | Tiếng Việt (ôn) | ||
Tiết 3 | Đạo đức | HĐTN | Tiếng Việt (ôn) | Sinh hoạt lớp |
Thời khóa biểu lớp 2 mẫu 2
Khối | Tiết | Hai | BA | TƯ | NĂM | SÁU | |||||
Buổi 1 | Buổi 2 | Buổi 1 | Buổi 2 | Buổi 1 | Buổi 2 | Buổi 1 | Buổi 2 | Buổi 1 | Buổi 2 | ||
2A | 1 | HĐTN | MT | T. Việt | Đạo đức | T.Việt | GDTC | T. Việt | ÂN | T.Việt | RC |
2 | T. Việt | L.T.Việt | T.Việt | L.Toán | T. Việt | T.Anh | T. Việt | HĐTN | T.Việt | T.Anh | |
3 | T. Việt | ATGT | Toán | HDH | Toán | L.T.Việt | Toán | L.Toán | Toán | L.T.Việt | |
4 | Toán | GDTC | KNS | TN-XH | TN-XH | Stem | HĐTN | ||||
2B | 1 | HĐTN | ATGT | T. Việt | Đạo đức | T.Việt | L.T.Việt | T. Việt | HĐTN | T.Việt | T.Anh |
2 | T. Việt | MT | T.Việt | L.Toán | T. Việt | GDTC | T. Việt | ÂN | T.Việt | L.T.Việt | |
3 | T. Việt | L.T.Việt | GDTC | HDH | Toán | T.Anh | Toán | L.Toán | Toán | RC | |
4 | Toán | Toán | KNS | TN-XH | TN-XH | Stem | HĐTN | ||||
2C | 1 | HĐTN | L.T.Việt | GDTC | Đạo đức | T.Việt | T.Anh | T. Việt | HĐTN | T.Việt | L.T.Việt |
2 | T. Việt | ATGT | T. Việt | L.Toán | T. Việt | L.T.Việt | T. Việt | L.Toán | T.Việt | RC | |
3 | T. Việt | MT | T.Việt | HDH | Toán | GDTC | Toán | ÂN | Toán | T.Anh | |
4 | Toán | Toán | KNS | TN-XH | TN-XH | Stem | HĐTN | ||||
Thời khóa biểu lớp 2 mẫu 3
Thứ | Buổi | Tiết | 2A | 2B |
Hai | Sáng | 1 | HĐTN | HĐTN |
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | ||
3 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | ||
4 | Toán | Toán | ||
Chiều | 1 | Âm nhạc | GDTC (Anh) | |
2 | GDTC (Anh) | Mĩ thuật | ||
3 | Mĩ thuật | Âm nhạc | ||
Ba | Sáng | 1 | TNXH (Lào) | TNXH |
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | ||
3 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | ||
4 | Toán | Toán | ||
Chiều | 1 | |||
2 | ||||
3 | ||||
Tư | Sáng | 1 | Ô.T TV(Nhi) | GDTC (Anh) |
2 | Ô.T Toán (Nhi) | Tiếng Việt | ||
3 | GDTC (Anh) | Tiếng Việt | ||
4 | GDKNS (Nhi) | HĐTN | ||
Chiều | 1 | Tiếng Việt | Ngoại ngữ 1 (Nhị) | |
2 | Tiếng Việt | Ngoại ngữ 1 (Nhị) | ||
3 | Toán | Toán | ||
Năm | Sáng | 1 | TCDG (Nhi) | ĐĐ (Lào) |
2 | ĐĐ (Lào) | Tiếng Việt | ||
3 | Ngoại ngữ 1 (Nhị) | Tiếng Việt | ||
4 | Ngoại ngữ 1 (Nhị) | Ô.T Toán (Nhi) | ||
Chiều | 1 | Toán | Tiếng Việt | |
2 | TĐTV (Nhi) | Tiếng Việt | ||
3 | HĐTN (Nhi) | Toán | ||
Sáu | Sáng | 1 | Tiếng Việt | TĐTV (Nhi) |
2 | Tiếng Việt | Ô.T TV (Nhi) | ||
3 | Toán | TCDG (Nhi) | ||
4 | HĐTN | GDKNS (Nhi) | ||
Chiều | 1 | Tiếng Việt | TNXH | |
2 | Tiếng Việt | Toán | ||
3 | TNXH (Lào) | HĐTN | ||
GVCN | Linh | Hằng |
Tài liệu này chỉ mang tính tham khảo. Đây là một ví dụ được lập ra, là thời khóa biểu được lập ra của một trường học, giúp thầy cô có thể tham khảo để lập ra biểu mẫu phù hợp cho mình.