Thuật ngữ Anh - Việt về tài chính và quản lý dự án trong đấu thầu
Thuật ngữ Anh - Việt về tài chính và quản lý dự án trong đấu thầu gồm nhiều thuật ngữ chuyên ngành dùng trong Tài chính dự án, Quản lý dự án và đấu thầu. Tài liệu có hai định dạng .Doc và .PDF, giúp các bạn lưu trữ và sử dụng thuận tiện.
Thuật ngữ Anh - Việt về tài chính & quản lý dự án trong đấu thầu
Project Funding/ Management/Finance | |
Bản cân đối kế toán cuối cùng | Statement of Final Account |
ODA không hoàn lại | ODA grant |
Thời gian ân hạn | Grace period |
Khoản vay ưu đãi | Concessional credit |
Khoản vay có ràng buộc | Tied loan |
Cấp phát từ ngân sách nhà nước | Allocated from State budget |
Cho vay lại từ | On-lending từ |
Cho vay lại một phần từ | Part-on-lending from |
Gắn quyền hạn với trách nhiệm | Attachment of power and responsibility |
Đi đôi với | Shall go together with |
Đảm bảo tính đồng bộ và nhất quán của | Ensuring the synchronous and consistent characteristics |
Quy trình quản lý và sử dụng ODA | ODA Management and Utilization procedure |
Quyết toán | Final finalization |
Danh mục yêu cầu tài trợ ODA | ODA Requesting List |
Danh mục tài trợ chính thức | Official ODA Funding List |
Dự án đầu tư xây dựng công trình | Investment Construction Project |
Dự án quan trọng quốc gia | National important project |
Chương trình, dự án kèm theo khung chính sách | Program, project associated with policy framework |
Tiếp cận chương trình hoặc ngành | Sector or program-based Approach |
Khoản vay hoặc viện trợ không hoàn lại không ràng buộc | Untied loan or grant aid |
Điều ước quốc tế về ODA | International Treaty on ODA |
Cơ quan chủ quản chương trình, dự án ODA | Line agencies of ODA programs, projects |