Từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích không chỉ giúp bạn gia tăng vốn từ vựng mà còn mở ra cho các bạn cơ hội trong nghề nghiệp. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
Từ vựng tiếng Anh về thắng cảnh, lịch sử - văn hóa, du lịch Việt Nam
STT | Nghĩa | Từ Vựng | Nghĩa | Từ Vựng |
1 | Bệnh: | Disease, sickness, illness | Bệnh bạch hầu: | Diphteria |
2 | Bệnh bại liệt trẻ em: | Poliomyelitis | Bệnh cùi (hủi, phong): | Leprosy – Người: leper |
3 | Bệnh cúm: | Influenza, flu | Bệnh dịch: | Epidemic, plague |
4 | Bệnh đái đường: | Diabetes | Bệnh đau dạ dày: | Stomach ache |
5 | Bệnh đau khớp (xương): | Arthralgia | Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): | Sore eyes (conjunctivitis) |
6 | Bệnh đau mắt hột: | Trachoma | Bệnh đau ruột thừa: | Appendicitis |
7 | Bệnh đau tim: | Hear-disease | Bệnh đau gan: | Hepatitis |
8 | Viêm gan: | hepatitis | Xơ gan: | cirrhosis |
9 | Bệnh đậu mùa: | Small box | Bệnh động kinh: | Epilepsy |
10 | Bệnh đục nhân mắt: | Cataract | Bệnh hạ cam, săng: | Chancre |
11 | Bệnh hen (suyễn): | Asthma | Bệnh ho, ho gà: | Cough, whooping cough |
12 | Bệnh hoa liễu (phong tình): | Venereal disease | Bệnh kiết lỵ: | Dysntery |
13 | Bệnh lao: | Tuberculosis, phthisis (phổi) | Bệnh lậu: | Blennorrhagia |
14 | Bệnh liệt (nửa người): | Paralysis (hemiplegia) | Bệnh mạn tính: | Chronic disease |
15 | Bệnh ngoài da: | Skin disease | (Da liễu)Khoa da: | (dermatology) |
16 | Bệnh nhồi máu (cơ tim): | Infarct (cardiac infarctus) | Bệnh phù thũng: | Beriberi |
17 | Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): | Scarlet fever | Bệnh Sida: | AIDS |
18 | Bệnh sốt rét: | Malaria, paludism | Bệnh sốt xuất huyết: | Dengue fever |
19 | Bệnh sởi: | Measles | Bệnh xưng khớp xương: | Arthritis |
20 | Bệnh táo: | Constipation | Bệnh tâm thần: | Mental disease |
21 | Bệnh thấp: | Rheumatism | Bệnh thiếu máu: | Anaemia |
22 | Bệnh thuỷ đậu: | Chicken-pox | Bệnh thương hàn: | Typhoid (fever) |
23 | Bệnh tim: Syphilis | Bệnh tràng nhạc: Scrofula | Bệnh trĩ: | Hemorrhoid |
24 | Bệnh ung thư: | Cancer | Bệnh uốn ván: | Tetanus |
25 | Bệnh màng não: | Meningitis | Bệnh viêm não: | Encephalitis |
26 | Bệnh viêm phế quản: | Bronchitis | Bệnh viêm phổi: | Pneumonia |
27 | Bệnh viêm ruột: | Enteritis | Bệnh viêm tim: | Carditis |
28 | Bệnh học tâm thần: | Psychiatry | Bệnh lý: | Pathology |
29 | Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch): | AIDS | Bệnh viện: | Hospital |
30 | Bệnh nhân: | Patient, sick (man, woman) | Bà đỡ: | Midwife |
31 | Băng: | Bandage | Bắt mạch: | To feel the pulse |
32 | Buồn nôn: | A feeling of nausea | Cảm: | To have a cold, to catch cold |
33 | Cấp cứu: | First-aid | Cấp tính (bệnh): | Acute disease |
34 | Chẩn đoán: | To diagnose, diagnosis | Chiếu điện: | X-ray |
35 | Chóng mặt: | Giddy | Dị ứng: | Allergy |
36 | Đau âm ỉ: | Dull ache | Đau buốt, chói: | Acute pain |
37 | Đau họng: | Sore throat | Đau răng: | Toothache |
38 | Đau tai: | Ear ache | Đau tay: | To have pain in the hand |
39 | Đau tim: | Heart complaint | Điều trị: | To treat, treatment |
40 | Điều trị học: | Therapeutics | Đơn thuốc: | Prescription |
41 | Giun đũa: | Ascarid | Huyết áp: | Blood pressure |
42 | Chứng: | IstêriHysteria | Khám bệnh: | To examine |
43 | Khối u: | Tumuor | Loét, ung nhọt: | Ulcer |
44 | Mất ngủ: | Insomnia | Ngất: | To faint, to loose consciousness |
45 | Ngoại khoa (phẫu thuật): | Surgery | Ngộ độc: | Poisoning |
46 | Nhi khoa: | Paediatrics | Nhổ răng: | To take out (extract) a tooth. |
Chúc các bạn học tốt!