Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật hoang dã
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật hoang dã do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây nhằm đem đến cho các bạn nguồn tài liệu hữu ích với toàn bộ từ vựng hay và bổ ích về thế giới động vật hoang dã sinh động.
Từ vựng tiếng Anh về thắng cảnh, lịch sử - văn hóa, du lịch Việt Nam
- Baboon /bəˈbuːn/: khỉ đầu chó
- Badger: con lửng
- Bat: con rơi
- Bear: con gấu
- Camel: con lạc đà
- Cheetah /ˈtʃiː.tə/ => báo Gêpa
- Chimpanzee /,t∫impən’zi/ => tinh tinh
- Deer (số nhiều: deer): con hươu
- Deer: con nai
- Elephant: con voi
- Fox: con cáo
- Frog: con ếch
- Gazelle: linh dương Gazen
- Giraffe: con hươu cao cổ
- Gnu: linh dương đầu bò
- Gorilla: con gô ri la, con khỉ đột
- Hare: thỏ rừng
- Hedgehog: con nhím
- Hippopotamus: con hà mã
- Hyena: linh cẩu
- Leopard: con báo
- Lion: con sư tử
- Lioness: sư tử cái
- Lizard: thằn lằn
- Mole: chuột chũi
- Monkey: con khỉ
- Mouse (số nhiều: mice): chuột nhắt
- Otter: rái cá
- Rabbit: con thỏ
- Rat: con chuột
- Reindeer (số nhiều: reindeer): tuần lộc
- Rhinoceros: tê giác
- Snake: con rắn
- Squirrel: con sóc
- Tiger: con hổ
- Toad: con cóc
- Wolf: con chó sói
- Zebra: ngựa vằn