Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoa quả
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoa quả
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoa quả do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải là nguồn tài liệu hay và hữu ích giúp các bạn bổ sung quỹ từ vựng phong phú phục vụ nhu cầu học tập và giao tiếp hàng ngày của các bạn. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
1. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ |
2. Apple: /’æpl/: táo |
3. Orange: /ɒrɪndʒ/: cam |
4. Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối |
5. Grape: /greɪp/: nho |
6. Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi |
7. Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế |
8. Mango: /´mæηgou/: xoài |
9. Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm |
10. Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt |
11. Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt |
12. Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi |
13. Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất |
14. Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít |
15. Durian: /´duəriən/: sầu riêng |
16. Lemon: /´lemən/: chanh vàng |
17. Lime: /laim/: chanh vỏ xanh |
18. Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ |
19. Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm |
20. Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na) |
21. Plum: /plʌm/: mận |
22. Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ |
23. Peach: /pitʃ/: đào |
24. Cherry: /´tʃeri/: anh đào |
25. Sapota: sə’poutə/: sapôchê |
26. Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm |
27. Coconut: /’koukənʌt/: dừa |
28. Guava: /´gwa:və/: ổi |
29. Pear: /peə/: lê |
30. Fig: /fig/: sung |
31. Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long |
32. Melon: /´melən/: dưa |
33. Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu |
34. Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải |
35. Longan: /lɔɳgən/: nhãn |
36. Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu |
37. Berry: /’beri/: dâu |
38. Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây |
39. Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây |
40. Persimmon: /pə´simən/: hồng |
41. Tamarind: /’tæmərind/: me |
42. Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất |
43. Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta |
44. Dates: /deit/: quả chà là |
45. Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh |
46. Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn |
47. Citron: /´sitrən/: quả thanh yên |
48. Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp |
49. Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc |
50. Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang |
51. Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây |
52. Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng |
53. Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh |
54. Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều |
55. Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa |
56. Almond: /’a:mənd/: quả hạnh |
57. Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ |
58. Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh |
59. Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen |
60. Raisin: /’reizn/: nho khô |