Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn được trau dồi thêm nguồn từ vựng hay và bổ ích, đáp ứng nhu cầu học tập, công việc và giao tiếp.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1. | antibiotics | kháng sinh |
2. | prescription | kê đơn thuốc |
3. | medicine | thuốc |
4. | pill | thuốc con nhộng |
5. | tablet | thuốc viên |
6. | doctor | bác sĩ |
7. | GP (viết tắt của general practitioner) | bác sĩ đa khoa |
8. | consultant | bác sĩ tư vấn |
9. | anaesthetist | bác sĩ gây tê |
10. | surgeon | bác sĩ phẫu thuật |
11. | nurse | y tá |
12. | patient | bệnh nhân |
13. | gynecologist | bác sĩ sản phụ khoa |
14. | chiropodist | bác sĩ chữa bệnh về chân |
15. | radiographer | nhân viên chụp X quang |
16. | anaesthetic | thuốc gây tê |
17. | drip | truyền thuốc |
18. | hospital | bệnh viện |
19. | operating theatre | phòng mổ |
20. | operation | phẫu thuật |
21. | physiotherapy | vật lý trị liệu |
22. | surgery | ca phẫu thuật |
23. | ward | buồng bệnh |
24. | appointment | cuộc hẹn |
25. | medical insurance | bảo hiểm y tế |
26. | waiting room | phòng chờ |
27. | blood pressure | huyết áp |
28. | blood sample | mẫu máu |
29. | pulse | nhịp tim |
30. | temperature | nhiệt độ |
31. | urine sample | mẫu nước tiểu |
32. | x-ray | X quang |
33. | blind | mù |
34. | deaf | điếc |
35. | partially sighted | bị mất thị lực một phần |
36. | disabled | khuyết tật |
37. | paralysed | bị liệt |
38. | asthmatic | người mắc bệnh hen |
39. | epileptic | người mắc bệnh động kinh |
40. | haemophiliac | người mắc bệnh máu khó đông |
41. | injection | tiêm |
42. | vaccination | tiêm chủng vắc-xin |
43. | suppository | thuốc hình viên đạn (viên đặt) |
44. | pregnancy | sự có thai |
45. | pregnant | có thai |
46. | to give birth | sinh nở |
47. | contraception | biện pháp tránh thai |
48. | abortion | nạo thai |
49. | infected | nhiễm trùng |
50. | inflamed | bị viêm |
51. | septic | nhiễm trùng |
52. | swollen | bị sưng |
53. | unconscious | bất tỉnh |
54. | pain | đau (danh từ) |
55. | painful | đau (tính từ) |
56. | well | khỏe |
57. | unwell | không khỏe |
58. | ill | ốm |
59. | pus | mủ |
60. | scar | sẹo |
61. | stitches | mũi khâu |
62. | wound | vết thương |
63. | bandage | băng bó |
64. | crutches | nạng |
65. | hearing aid | máy trợ thính |
66. | sling | băng đeo tay gẫy |
67. | splint | nẹp xương |
68. | wheelchair | xe lăn |
69. | sleep | ngủ |
70. | to bleed | chảy máu |
71. | to catch a cold | bị dính cảm |
72. | to cough | ho |
73. | to be ill | bị ốm |
74. | to be sick | bị ốm |
75. | to feel sick | cảm thấy ốm |
76. | to heal | chữa lành |
77. | to hurt | đau |
78. | to limp | đi khập khiễng |
79. | acne | mụn trứng cá |
80. | AIDS (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome) | AIDS |
81. | allergic reaction | phản ứng dị ứng |
82. | allergy | dị ứng |
83. | altitude sickness | chứng say độ cao |
84. | amnesia | chứng quên/mất trí nhớ |
85. | appendicitis | viêm ruột thừa |
86. | arthritis | viêm khớp |
87. | asthma | hen |
88. | athlete’s foot | bệnh nấm bàn chân |
89. | backache | bệnh đau lưng |
90. | bleeding | chảy máu |
91. | blister | phồng giộp |
92. | boil | mụn nhọt |
93. | broken (ví dụ broken bone, broken arm hay broken leg) | gẫy (xương/ tay/ chân) |
94. | bronchitis | viêm phế quản |
95. | bruise | vết thâm tím |
96. | cancer | ung thư |
97. | chest pain | bệnh đau ngực |
98. | chicken pox | bệnh thủy đậu |
99. | cold | cảm lạnh |
100. | cold sore | bệnh hecpet môi |
101. | concussion | chấn động |
102. | conjunctivitis | viêm kết mạc |
103. | constipation | táo bón |
104. | cramp | chuột rút |
105. | corn | chai chân |
106. | cough | ho |
107. | cut | vết đứt |
108. | dehydration | mất nước cơ thể |
109. | dementia | sa sút trí tuệ |
110. | depression | suy nhược cơ thể |
111. | diabetes | bệnh tiểu đường |
112. | diarrhoea | bệnh tiêu chảy |
113. | disease | bệnh |
114. | dizziness | chóng mặt |
115. | dyslexia | chứng khó đọc |
116. | earache | đau tai |
117. | eating disorder | rối loại ăn uống |
118. | eczema | bệnh tràm Ec-zê-ma |
119. | epilepsy | động kinh |
120. | fatigue | mệt mỏi cơ thể |
121. | fever | sốt |
122. | flu (viết tắt của influenza) | cúm |
123. | food poisoning | ngộ độc thực phẩm |
124. | fracture | gẫy xương |
125. | frostbite | bỏng lạnh |
126. | glandular fever | bệnh viêm tuyến bạch cầu |
127. | gout | bệnh gút |
128. | graze | trầy xước da |
129. | haemophilia | bệnh máu khó đông |
130. | haemorrhoids (còn được biết đến là piles) | bệnh trĩ |
131. | hair loss hoặc alopecia | bệnh rụng tóc |
132. | hay fever | bệnh sốt mùa hè |
133. | headache | đau đầu |
134. | heart attack | cơn đau tim |
135. | heart disease | bệnh tim |
136. | heartburn | chứng ợ nóng |
137. | heat stroke | tai biến do nóng/sốc nhiệt |
138. | hepatitis | viêm gan |
139. | hernia | thoát vị |
140. | high blood pressure hoặc hypertension | huyết áp cao |
141. | HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus) | HIV |
142. | hypothermia | hạ thân nhiệt |
143. | indigestion | chứng khó tiêu |
144. | infection | sự lây nhiễm |
145. | inflammation | viêm |
146. | injury | thuơng vong |
147. | ingrown toenail | móng chân quặp (mọc chọc vào da thịt) |
148. | insomnia | bệnh mất ngủ |
149. | jaundice | bệnh vàng da |
150. | leukaemia | bệnh bạch cầu |
151. | low blood pressure hoặc hypotension | bệnh huyết áp thấp |
152. | lump | u bướu |
153. | lung cancer | ung thư phổi |
154. | malaria | bệnh sốt rét |
155. | measles | bệnh sởi |
156. | meningitis | bệnh viêm màng não |
157. | migraine | bệnh đau nửa đầu |
158. | miscarriage | sảy thai |
159. | morning sickness | ốm nghén |
160. | MS (viết tắt của multiple sclerosis) | bệnh đa sơ cứng |
161. | mumps | bệnh quai bị |
162. | nausea | buồn nôn |
163. | nosebleed | nhảy máu cam |
164. | obesity | bệnh béo phì |
165. | pneumonia | bệnh viêm phổi |
166. | polio | bệnh bại liệt |
167. | rabies | bệnh dại |
168. | rash | phát ban |
169. | rheumatism | bệnh thấp khớp |
170. | schizophrenia | bệnh tâm thần phân liệt |
171. | slipped disc | thoát vị đĩa đệm |
172. | sore throat | đau họng |
173. | splinter | dằm gỗ (mảnh vụn gỗ sắc) |
174. | sprain | bong gân |
175. | spots | nổi nốt |
176. | STI (viết tắt của sexually transmitted infection) | bệnh lây nhiễm qua đường tình dục |
177. | stomach ache | bệnh đau dạ dày |
178. | stress | căng thẳng |
179. | stroke | đột quỵ |
180. | sunburn | cháy nắng |
181. | swelling | sưng tấy |
182. | tonsillitis | viêm amiđan |
183. | tuberculosis | bệnh lao |
184. | typhoid fever hoặc typhoid | bệnh thương hàn |
185. | ulcer | loét |
186. | virus | vi-rút |
187. | wart | mụn cơm |
Chúc các bạn học tốt!