Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghiệp - Lạm phát
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghiệp - Lạm phát
Nối tiếp series bài viết học từ vựng theo chủ đề, trong bài viết ngày hôm nay, VnDoc xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghiệp - Lạm phát dành cho các bạn tham khảo. Mời các bạn cùng VnDoc học từ vựng qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu
- Industry (n): Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh, nghề làm ăn
- Aircraft industry (n): Kỹ nghệ chế tạo máy bay
- Agricultural industry (n): Kỹ nghệ nông nghiệp
- Basic industry (n): Kỹ nghệ cơ bản
- Building industry (n): Kỹ nghệ kiến trúc
- Chemical industry (n): Kỹ nghệ hóa chất
- Electrical industry (n): Kỹ nghệ điện khí
- Food industry (n): Kỹ nghệ chế biến thực phẩm
- Heavy industry (n): Kỹ nghệ nặng
- Light industry (n): Công nghiệp nhẹ
- Home industry (n): Công nghiệp gia đình
- Small industry (n): Tiểu công nghiệp
- Tourist industry (n): Ngành kinh doanh du lịch
- Industry producing consumers' goods (n): Kỹ nghệ sản xuất hàng tiêu dùng
- Key industry (n): Kỹ nghệ then chốt
- Mining industry (n): Kỹ nghệ hầm mỏ
- Processing industry (n): Kỹ nghệ chế biến
- Shoe industry (n): Kỹ nghệ đóng giày
- Textile industry (n): Kỹ nghệ dệt
- Branch of industry (n): Ngành công nghiệp
- The motion picture industry (n): Kỹ nghệ điện ảnh
- The paper industry (n): Kỹ nghệ giấy
- Industrial (adj): Thuộc về công nghiệp
- Industrial accident (n): Tai nạn lao động
- Industrial bank (n): Ngân hàng công nghiệp
- Industrial center (n): Trung tâm công nghiệp
- Industrial country (n): Nước công nghiệp
- Industrial design (n): Thiết kế công nghiệp
- Industrial designer (n): Nhà thiết kế công nghiệp
- Industrial disease (n): Bệnh nghề nghiệp trong công nghiệp
- Industrial life insurance (n): Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
- Industrial share (n): Cổ phần công nghiệp
- Industrial controls (n): Sự điều hành và kiểm soát kỹ nghệ
- Industrial development (n): Sự phát triển kỹ nghệ
- Industrial installations (n): Cơ sở kỹ nghệ
- Industrial mobilization (n): Sự động viên kỹ nghệ
- Industrial relations (n): Sự tương quan giữa giới chủ và công nhân
- Industrial revolutions (n): Cuộc cách mạng kỹ nghệ (1760 tại Anh Quốc)
- Industrial school (n): Trường kỹ nghệ
- Industrial union (n): Nghiệp đoàn kỹ nghệ
- Industrialist (n): Nhà tư bản công nghiệp, kỹ nghệ gia
- Industrialization (n): Sự kỹ nghệ hóa
- Industrialize (v): Công nghiệp hóa
- Industrialism (n): Xứ kỹ nghệ
- To paralyze industry (v): Làm tê liệt hóa ngành kỹ nghệ
- Inflation (n): Sự lạm phát ≠ Deflation (n): Sự giảm phát
- Hyper inflation (n) = Run away inflation: Tình trạng lạm phát phi mã
- To check, to stem inflation (v): Ngăn chặn lạm phát
- To combat, to fight against inflation (v): Chống lại sự lạm phát
- Inflationary pressure (n): Áp lực lạm phát
- Inflationary spiral (n): Loa tuyến lạm phát
- Inflationary tendencies (n): Khuynh hướng lạm phát
- A reduction of inflationary pressure (n): Giảm áp lực lạm phát
- Annual rate of inflation (n): Tỉ lệ lạm phát hàng năm
- Demand inflation (n): Lạm phát do sức cầu lớn hơn sức cung
- Anti-inflation (n): Sự chống lạm phát
- Anti-inflation drive (n): Chiến dịch chống lạm phát
- Anti-inflationary (n): Sự chống lạm phát
- Anti-inflationary policy (n): Chính sách chống lạm phát
- To curb inflation (v): Chống lạm phát, kềm chế lạm phát
- To halt inflation (v): Ngăn chặn, kiểm soát lạm phát
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành Công nghiệp - Lạm phát VnDoc chia sẻ cho bạn với mong muốn mang lại vốn từ vựng đa dạng và giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình qua những bài học nhỏ. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!