Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 4, 5, 6
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 4, 5, 6
Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 4, 5, 6 cung cấp đến bạn các tài liệu: Từ Vựng Tiếng Anh 6 Unit 4 My neighbourhood - Nơi Tôi Sống, Từ Vựng Tiếng Anh 6 Unit 5 Natural Wonders of The World - Những Kỳ Quan Thiên Nhiên Thế Giới, Từ vựng tiếng anh 6 Unit 6 Our tet holiday - Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi.
Từ Vựng Tiếng Anh 6 Unit 4 My neighbourhood - Nơi Tôi Sống
high street (n) phố lớn
lamp post (n) cột đèn đường
pedestrian subway (n) đường hầm đi bộ
square (n) quảng trường
antique shop (n) cửa hàng đồ cổ
bakery (n) cửa hàng bán bánh
barber (n) hiệu cắt tóc
beauty salon (n) cửa hàng làm đẹp
charity shop (n) cửa hàng từ thiện
chemists / pharmacy (n) cửa hàng thuốc
department store (n) cửa hàng bách hóa
dress shop (n) cửa hàng quần áo
general store (n) cửa hàng tạp hóa
gift shop (n) hàng lưu niệm
greengrocers (n) cửa hàng rau quả
hairdressers (n) hiệu uốn tóc
shoe shop (n) cửa hàng giầy
sports shop (n) cửa hàng đồ thể thao
cathedral (n) nhà thờ lớn
fire station (n) trạm cứu hỏa
health centre (n) trung tâm y tế
petrol station (n) trạm xăng
police station (n) đồn cảnh sát
cemetery (n) nghĩa trang
children's playground (n) sân chơi trẻ em
marketplace (n) chợ
town square (n) quảng trường thành phố
historic (n) có tính chất lịch sử
convenient (n) tiện nghi
boring (adj) buồn chán
noisy (adj) ồn ào
polluted (adj) ô nhiễm
left (adj) bên trái
right (adj) bên phải
Straight (adj) thẳng
village (n) làng xã
cottage (n) nhà tranh, lều tranh
shortage (n) tình trạng thiếu hụt
baggage (n) hành lý trang bị, cầm tay
begin (v) bắt đầu
become (v) trở nên
behave (v) cư xử
decide (v) quyết định
win (v) chiến thắng
miss (v) nhớ
ship (n) thuyền, tàu
bit (n) miếng, mảnh, mẫu
build (v) xây cất
guilt (adj) tội lỗi
guinea (n) đồng tiền Anh (21 shillings)
guitar (n) đàn ghi ta
scene (n) phong cảnh
complete (v) hoàn thành
cede (v) nhường, nhượng bộ
secede (v) phân ly, ly khai
tea (n) trà
meal (n) bữa ăn
easy (adj) dễ dàng
cheap (adj) rẻ
three (n) số 3
see (v) nhìn, trông, thấy
free (adj) tự do
heel (n) gót chân
receive (v) nhận được
ceiling (n) trần nhà
receipt (n) giấy biên lai
deceive (v) đánh lừa, lừa đảo
eight (n) số tám
height (n) chiều cao
heir (n) người thừa kế
heifer (n) bò nái tơ
grief (n) nỗi lo buồn
chief (n) người đứng đầu
believe (v) tin tưởng
belief (n) niềm tin, lòng tin
friend (n) bạn
science (n) khoa học
Từ Vựng Tiếng Anh 6 Unit 5 Natural Wonders of The World - Những Kỳ Quan Thiên Nhiên Thế Giới
Mount Everest (n) đỉnh núi Everest
Niagara Falls (n) thác nước Niagra
The Amazon rainforest (n) rừng mưa nhiệt đới Amazon
The Amazon river (n) sông Amazon
The Sahara (n) sa mạc Sahara
The Great Wall (n) Vạn Lý Trường Thành
Taj Mahal (n) đền Taj Mahal
Colosseum (n) đấu trường La Mã
Notre Dame (n) nhà thờ Đức Bà
The Great Pyramid of Giza (n) Kim tự tháp Giza
Hadrian's Wall (n) bức tường Hadrian
Windsor Castle (n) lâu đài Windsor
Leeds Castle (n) lâu đài Leeds
Frankenstein Castle (n) lâu đài Frankenstein
plaster (n) băng dán
walking boots (n) giày đi bộ
desert (n) sa mạc
mountain (n) núi
lake (n) hồ
river (n) sông
top (n) chóp, đỉnh
ten (n) số mười
tiny (adj) rất nhỏ, rất ít
tomato (n) cà chua
tennis (n) quần vợt (thể thao)
photo (n) bức ảnh
telephone (n) điện thoại
pretty (adj) xinh đẹp
teenager (n) người tuổi từ 13-19
task (n) bài tập
potato (n) khoai tây
toy (n) đồ chơi
best (adj) tốt nhất
beast (n) quái vật
breakfast (n) bữa sáng
cast (n) sự quăng, ném
coast (n) bờ biển
cost (n) chi phí
dust (n) bụi
east (n) phía đông
fast (adj) nhanh
forest (n) rừng
test (n) kiểm tra
west (n) phía tây
Từ vựng tiếng anh 6 Unit 6 Our tet holiday - Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi
peach blossom (n) hoa đào
apricot blossom (n) hoa mai
kumquat tree (n) cây quất
the New Year tree (n) cây nêu
sticky rice (n) gạo nếp
jellied meat (n) thịt đông
lean pork paste (n) giò lụa
pickled onion (n) dưa hành
pickled small leeks (n) củ kiệu
roasted watermelon seeds (n) hạt dưa
dried candied fruits (n) mứt
spring festival (n) hội xuân
parallel couplet (n) câu đối
dragon dance (n) múa lân
Kitchen God (n) Táo Quân
fireworks (n) pháo hoa
first caller (n) người xông đất
to first foot (v) xông đất
go to pagoda to pray for (v) đi chùa để cầu
exchange New year's wishes (v) chúc Tết nhau
dress up (v) ăn diện
sweep the floor (v) quét nhà
special (adj) đặc biệt thuộc
social (adj) xã hội
artificial (adj) nhân tạo
musician (n) nhạc sĩ
ensure (v) đảm bảo
insure (v) mua bảo hiểm cho cái gì
pressure (n) áp lực, sức ép
insurance (n) bảo hiểm
nation (n) quốc gia
intention (n) ý định
ambitious (adj) tham vọng
conscientious (adj) có lương tâm
anxious (adj) lo âu
luxury (n) sang trọng
machine (n) máy móc
chemise (n) áo lót
chicanery (n) sự lừa phỉnh
chevalier (n) kỵ sĩ, hiệp sĩ
shake (v) lắc, rũ
shall (v) sẽ, phải
sharp (adj) nhọn
shear (v) xén, tỉa
city (n) thành phố
bicycle (n) xe đạp
recycle (v) tái sinh, tái chế
center (n) trung tâm
soccer (n) môn bóng đá
sceptic (n) kẻ hoài nghi
see (v) nhìn thấy
sad (adj) buồn
sing (v) hát
song (n) bài hát
sure (adj) chắc chắn
sugar (n) đường ăn
most (adv) hầu hết
haste (n) vội vàng, hấp tấp
describe (v) miêu tả
display (n) sự trưng bày
cosmic (adj) thuộc về vũ trụ
cosmopolitan (adj) có tính quốc tế
cosmetics (n) mỹ phẩm
dessert (n) món tráng miệng
roofs (n) mái nhà
books (n) sách
kicks (n) cú đá