Từ vựng Tiếng Anh mô tả tính cách con người
Từ vựng Tiếng Anh mô tả tính cách con người
Từ vựng Tiếng Anh mô tả tính cách con người được VnDoc.com đăng tải giúp các bạn luyện Tiếng Anh hiệu quả với 170 tính từ thể hiện tính cách, hình dáng con người. Tài liệu có hai định dạng DOC và DPF, giúp bạn lưu trữ và sử dụng hiệu quả.
Tall: Cao Short: Thấp Big: To, béo Fat: Mập, béo Thin: Gầy, ốm Clever: Thông minh Intelligent: Thông minh Stupid: Đần độn Dull: Đần độn Dexterous: Khéo léo Clumsy: Vụng về Hard-working: Chăm chỉ Diligent: Chăm chỉ Lazy: Lười biếng Active: Tích cực Potive: Tiêu cực Good: Tốt Bad: Xấu, tồi Kind: Tử tế Unmerciful: Nhẫn tâm Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện Nice: Tốt, xinh Glad: Vui mừng, sung sướng Bored: Buồn chán Beautiful: Đẹp Pretty: Xinh, đẹp Ugly: Xấu xí Graceful: Duyên dáng Unlucky: Vô duyên Cute: Dễ thương, xinh xắn Bad-looking: Xấu Love: Yêu thương Liberal: Phóng khoáng, hào phóng Selfish: Ích kỷ Comfortable: Thoải mái Inconvenience: Phiền toái, khó chịu Convenience: Thoải mái, Worried: Lo lắng Merry: Sảng khoái Tired: Mệt mỏi Easy-going: Dễ tính Difficult to please: Khó tính Fresh: Tươi tỉnh Exhausted: Kiệt sức Gentle: Nhẹ nhàng Calm down: Bình tĩnh Hot: Nóng nảy Openheard, openness: Cởi mở Secretive: Kín đáo Passionate: Sôi nổi Timid: Rụt rè, bẽn lẽn Sheepish: e thẹn, xấu hổ Shammeless: Trâng tráo Shy: Xấu hổ Composed: Điềm đạm Cold: Lạnh lùng Happy: Hạnh phúc Unhappy: Bất hạnh Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ Lucky: May mắn Unlucky: Bất hạnh Rich: Giàu có Poor: Nghèo khổ Smart: Lanh lợi Uneducated: Ngu dốt Sincere: Chân thực | Hate: Ghét bỏ Strong: Khoẻ mạnh Weak: Ốm yếu Full: No Hungry: Đói Thirsty: Khát Naive: Ngây thơ Alert: Cảnh giác Keep awake: Tỉnh táo Sleepy: Buồn ngủ Joyful: Vui sướng Angry, mad: Tức giận Young: Trẻ Old: Già Healthy, well: Khoẻ mạnh Sick: Ốm Polite: Lịch sự Impolite: Bất lịch sự Careful: Cẩn thận Careless: Bất cẩn Generous: Rộng rãi, rộng lượng Mean: Hèn, bần tiện Brave: Dũng cảm Afraid: Sợ hãi Courage: Gan dạ, dũng cảm Scared: Lo sợ Pleasant: Dễ chịu Unpleasant: Khó chịu Frank: Thành thật Trickly: Xảo quyệt, dối trá Cheerful: Vui vẻ Sad: Buồn sầu Deceptive: Dối trá, lừa lọc Patient: Kiên nhẫn Impatient: Không kiên nhẫn Dumb: Câm Deaf: Điếc Blind: Mù Honest: Thật thà. Trung thực Dishonest: Bất lương, không thật thà Fair: Công bằng Unpair: Bất công Glad: Vui mừng Upset: Bực mình Wealthy: Giàu có Broke: Túng bấn Friendly: Thân thiện Unfriendly: Khó gần Hospitality: Hiếu khách Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự Lovely: Dễ thương, đáng yêu Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn Truthful: Trung thực Cheat: Lừa đảo Bad-tempered: Nóng tính Boring: Buồn chán Brave: Anh hùng Careful: Cẩn thận Careless: Bất cẩn, cẩu thả Cheerful: Vui vẻ Crazy: Điên khùng Easy going: Dễ gần Exciting: Thú vị Friendly: Thân thiện Funny: Vui vẻ Generous: Hào phóng |