Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát

Động vật bò sát (reptile) gồm nhiều loài khác nhau, mời các bạn tham khảo một số từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát trong tài liệu được VnDoc.com đăng tải. Hy vọng tài liệu này hữu ích với các bạn!

Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát

A

Alligator: cá sấu Mỹ
Anaconda: trăn Nam Mỹ
Asp: rắn mào

Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát

Anaconda

B

Basilisk: giông túi
Bearded dragon: rồng Úc
Black caiman: cá sấu đen
Black racer: rắn lải đen
Blue-tongued skink: thằn lằn lưỡi xanh
Boa constrictor: trăn Mỹ nhiệt đới
Bull snake: rắn trâu

Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát

Bearded dragon

C

Chameleon: tắc kè hoa
Cobra: rắn mang bành
Copperhead: rắn hổ mang
Coral snake: rắn san hô
Corn snake: rắn ngô
Cottonmouth: rắn hổ mang nước
Crocodile: cá sấu

Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát

Crocodile

Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
7
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm