Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

Học từ vựng tiếng Anh qua các chủ đề là một trong những phương pháp giúp cải thiện hiệu quả vốn tiếng Anh của bạn. Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu những từ vựng tiếng Anh về các loài chim và một số từ liên quan khác dành cho các bạn tham khảo.

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

TÊN CÁC LOÀI CHIM BẰNG TIẾNG ANH

1. Eagle: đại bàng

2. Owl: cú mèo

3. Falcon: chim ưng

4. Vulture: kền kền

5. Crow: quạ

6. Ostrich: đà điểu

7. Woodpecker: gõ kiến

8. Pigeon: bồ câu

9. Sparrow: chim sẻ

10. Parrot: con vẹt

11. Starling: chim sáo đá

12. Hummingbird: chim ruồi

13. Canary: chim bạch yến/chim vàng anh

14. Peacock: con công (trống)

15. Peahen: con công(mái)

16. Swan: thiên nga

17. Stork: cò

18. Crane: sếu

19. Heron: diệc

20. Flamingo: chim hồng hạc

21. Pelican: bồ nông

22. Penguin: chim cánh cụt

23. Blackbird: chim sáo

24. Bluetit: chim sẻ ngô

25. Buzzard: chim ó/chim diều

26. Cuckoo: chim cúc cu

27. Kingfisher: chim bói cá

28. Magpie: chim ác là

29. Nightingale: chim sơn ca

30. Pheasant: gà lôi

31. Bat: con dơi

32. Bumble-bee: ong nghệ

33. Butter-fly: bươm bướm

34. Cockatoo: vẹt mào

35. Dragon-fly: chuồn chuồn

36. Fire-fly: đom đóm

37. Papakeet: vẹt đuôi dài

38. Pheasant: chim trĩ

39. Gull: chim hải âu

40. Goose: ngỗng

41. Goldfinch: chim sẻ cánh vàng

42. Bunting: chim họa mi

CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ CHIM

Beak: mỏ

Feather: lông chim

Wing: cánh

Talon: móng vuốt

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

Chick: gà con

Duckling: vịt con

Egg: trứng

Nest: tổ

Bird of prey: chim săn mồi

Seabird: chim biển

To fly: bay

To hatch: ấp trứng

Birdcage: lồng chim

Chia sẻ, đánh giá bài viết
31
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm